英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语6

时间:2020-04-21来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语6 [六]读与写 / 读写6 [Su]Đọc v viết我读。 T-- đ--.Ti đọc.我读一个字母。 T-- đ-- m-- c-- c--.Ti đọ
(单词翻译:双击或拖选)
 

越南语日常用语

6 [六]
读与写 / 读写
6 [Sáu]
Đọc và viết
我读。 T-- đ--.
Tôi đọc.
我读一个字母。 T-- đ-- m-- c-- c--.
Tôi đọc một chữ cái.
我读一个字。 T-- đ-- m-- t-.
Tôi đọc một từ.
我读一个句子。 T-- đ-- m-- c--.
Tôi đọc một câu.
我读一封信。 T-- đ-- m-- l- t--.
Tôi đọc một lá thư.
我读一本书。 T-- đ-- m-- q---- s---.
Tôi đọc một quyển sách.
我读。 T-- đ--.
Tôi đọc.
你读。 B-- đ--.
Bạn đọc.
他读。 A-- ấ- đ--.
Anh ấy đọc.
我写字。 T-- v---.
Tôi viết.
我写一个字母。 T-- v--- m-- c-- c--.
Tôi viết một chữ cái.
我写一个字。 T-- v--- m-- t-.
Tôi viết một từ.
我写一个句子。 T-- v--- m-- c--.
Tôi viết một câu.
我写一封信。 T-- v--- m-- l- t--.
Tôi viết một lá thư.
我写一本书。 T-- v--- m-- q---- s---.
Tôi viết một quyển sách.
我写字。 T-- v---.
Tôi viết.
你写字。 B-- v---.
Bạn viết.
他写字。 A-- ấ- v---.
Anh ấy viết.
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表