英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语4

时间:2020-04-21来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语4 [四]在学校里4 [Bốn]Ở trường học我们在哪里? C---- t- ở đ--?Chng ta ở đu?我们在学校里。 C---- t-
(单词翻译:双击或拖选)
 

越南语日常用语

4 [四]
在学校里
4 [Bốn]
Ở trường học
我们在哪里? C---- t- ở đ--?
Chúng ta ở đâu?
我们在学校里。 C---- t- ở t----- h--.
Chúng ta ở trường học.
我们在上课。 C---- t- c- g-- h--.
Chúng ta có giờ học.
这些是学生。 Đ-- l- c-- h-- s---.
Đây là các học sinh.
这是女老师。 Đ-- l- c- g---.
Đây là cô giáo.
这是班级 / 教室。 Đ-- l- l-- h--.
Đây là lớp học.
我们做什么? C---- t- l-- g-?
Chúng ta làm gì?
我们学习。 C---- t- h--.
Chúng ta học.
我们学习一门语言。 C---- t- h-- m-- n--- n--.
Chúng ta học một ngôn ngữ.
我学习英语。 T-- h-- t---- A--.
Tôi học tiếng Anh.
你学习西班牙语。 B-- h-- t---- T-- B-- N--.
Bạn học tiếng Tây Ban Nha.
他学习德语。 A-- ấ- h-- t---- Đ--.
Anh ấy học tiếng Đức.
我们学习法语。 C---- t-- h-- t---- P---.
Chúng tôi học tiếng Pháp.
你们学习意大利语。 C-- b-- h-- t---- Ý ..
Các bạn học tiếng Ý .
他们学习俄语。 H- h-- t---- N--.
Họ học tiếng Nga.
学习语言是很有趣的。 H-- n--- n-- r-- l- t-- v-.
Học ngôn ngữ rất là thú vị.
我们要理解 / 听懂人们(讲话)。 C---- t-- m--- h--- n---- n---- k---.
Chúng tôi muốn hiểu những người khác.
我们想和人们说话 / 交谈。 C---- t-- m--- n-- c----- v-- n---- n---- k---.
Chúng tôi muốn nói chuyện với những người khác.
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表