英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语2

时间:2020-04-21来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语2 [二]家庭2 [Hai]Gia đnh祖父 / 外祖父 N---- --Người ng祖母 / 外祖母 N---- b-Người b他和她 -- v- b-ng
(单词翻译:双击或拖选)
 

越南语日常用语

2 [二]
家庭
2 [Hai]
Gia đình
祖父 / 外祖父 N---- ô--
Người ông
祖母 / 外祖母 N---- b-
Người bà
他和她 ô-- v- b-
ông và bà
父亲 N---- c--
Người cha
母亲 N---- m-
Người mẹ
他和她 C-- v- m-
Cha và mẹ
儿子 N---- c-- t---
Người con trai
女儿 N---- c-- g--
Người con gái
他和她 C-- t--- v- c-- g--
Con trai và con gái
哥哥 / 弟弟 N---- e- / a-- t---
Người em / anh trai
姐姐 / 妹妹 N---- e- / c-- g--
Người em / chị gái
他和她 A-- v- c-- / a-- v- e- / c-- v- e-
Anh và chị / anh và em / chị và em
叔叔 / 伯父 / 叔父 / 舅父 / 姑父 N---- c-- / c-- / b--
Người cậu / chú / bác
阿姨 / 婶婶 / 舅妈 / 姨妈 / 姑妈 N---- d- / c- / b--
Người dì / cô / bác
他和她 C-- v- c-
Chú và cô
我们是一个家庭 / 我们是一家人。 C---- t-- l- m-- g-- đ---.
Chúng tôi là một gia đình.
这是个不小的家庭。 G-- đ--- k---- p--- n--.
Gia đình không phải nhỏ.
这是一个大家庭。 G-- đ--- l--.
Gia đình lớn.

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表