英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 中越对译:歌曲《太坦白》3 日期:2020-03-26 点击:284

    面向左边已看不到你在Ngoảnh sang bn tri đ khng nhn thấy em ở đ喝啤酒不是因为争吵了过后Uống bia khng phải l v sa......

  • 中越对译:歌曲《太坦白》2 日期:2020-03-26 点击:329

    那种感觉还在不在Cảm gic đ liệu c cn hay khng我也快颠倒了黑白Anh cũng sớm đảo lộn trắng đen...

  • 中越对译:歌曲《太坦白》1 日期:2020-03-26 点击:293

    再过一下天空就要变成红色Qua một lt nữa bầu trời liền sẽ biến thnh mu đỏ看着太阳一点点还剩下半个Ngắm mặt tr......

  • 中越对译:歌曲《我们不一样》10 日期:2020-03-26 点击:361

    我们都希望Chng ta đều hy vọng来生还能相遇Kiếp sau cn c thể gặp lại nhau...

  • 中越对译:歌曲《我们不一样》9 日期:2020-03-26 点击:332

    我们不一样Chng ta khng giống nhau虽然会经历不同的事情Mặc d c thể trải qua nhiều việc khc nhau...

  • 中越对译:歌曲《我们不一样》8 日期:2020-03-26 点击:372

    我们在这里Chng ta ở nơi đy在这里等你Ở nơi đy đợi cậu...

  • 中越对译:歌曲《我们不一样》7 日期:2020-03-26 点击:374

    我们不一样Chng ta khng giống nhau每个人都有不同的境遇Mỗi người đều c cảnh ngộ khc nhau...

  • 中越对译:歌曲《我们不一样》6 日期:2020-03-26 点击:301

    更努力只为了我们想要的明天Cng nỗ lực chỉ l v ngy mai m chng ta mong muốn好好的这份情好好珍惜Trn trọng thật tốt......

  • 中越对译:歌曲《我们不一样》5 日期:2020-03-26 点击:453

    张开手需要多大的勇气Giang rộng cnh tay cần dũng kh to lớn这片天你我一起撑起Cậu v ti cng nhau chống đỡ vng tr......

  • 中越对译:歌曲《我们不一样》4 日期:2020-03-26 点击:350

    只因为我们还在Chỉ v chng ta cn tồn tại心留在原地Tri tim giữ lại nơi bắt đầu...

  • 中越对译:歌曲《我们不一样》3 日期:2020-03-26 点击:267

    时间转眼就过去Thời gian thong chốc tri qua这身后不散的筵席Sau tấm thn ny l tiệc rượu khng tn...

  • 中越对译:歌曲《我们不一样》2 日期:2020-03-26 点击:356

    太多太多不容易Qu nhiều thứ khng dễ dng磨平了岁月和脾气Mi bằng năm thng v tnh kh...

  • 中越对译:歌曲《我们不一样》1 日期:2020-03-26 点击:307

    这么多年的兄弟Anh em nhiều năm như vậy有谁比我更了解你Cn ai hiểu cậu hơn ti...

  • 中越对译:有10 日期:2020-03-23 点击:470

    那几棵树种哪儿?Ḿy cy ́y tr̀ng ở đu ?这几个星期我哪也不去。Ḿy tùn này ti chẳng đi đu....

  • 中越对译:有9 日期:2020-03-23 点击:372

    那里哪有五头猪?Ở đó đu có năm con lợn ?这几架飞机往哪儿飞?Ḿy chíc máy bay này bay đi đu ?...

  • 中越对译:有8 日期:2020-03-23 点击:357

    他们公司哪有一百个人啊?Cng ty họ đu có ṃt trăm người ?这里哪有三辆车?Ở đy đu có ba chíc xe ?...

  • 中越对译:有7 日期:2020-03-23 点击:364

    你哪有二十双鞋啊?Bạn đu có hai mươi đi gìy她哪读过五十本书啊?C ́y đu có đọc qua năm mươi quỷn......

  • 中越对译:有6 日期:2020-03-23 点击:339

    湖面上哪有九条船啊?Trn mặt h̀ đu có chín chíc thuỳn ?树上哪有十只鸟啊?Trn cy đu có mười con chi......

  • 中越对译:有5 日期:2020-03-23 点击:337

    那七张票我不要了。Bảy t́m vé ́y ti khng c̀n nữa.那八头牛都是老王家的。Tám con bò ́y đ̀u là của n......

  • 中越对译:有4 日期:2020-03-23 点击:288

    那是五匹马吗?Kia có phải là năm con ngựa khng ?那里有六块蛋糕。Ở kia có sáu míng bánh ga-t....

 «上一页   1   2   …   25   26   27   28   29   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表