英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 中越对译:有3 日期:2020-03-23 点击:343

    这三间房都是为你准备的。Ba căn phòng này đ̀u là chủn bị cho bạn.那桌子上有四张纸。Trn bàn kia có b......

  • 中越对译:有2 日期:2020-03-23 点击:393

    这里有一条河。Ở đy có ṃt dòng sng.这两个人我不认识。Hai người này ti khng quen....

  • 中越对译:有1 日期:2020-03-23 点击:355

    这有一本字典。Đy có ṃt quỷn tự đỉn.这是一只猫吗?Đy có phải là ṃt con mèo khng ?...

  • 中越对译:……不……10 日期:2020-03-23 点击:382

    孕妇可不可以吃海鲜?Phụ nó có thai có th̉ ăn hải sản được khng ?今天可不可以办手续?Hm nay có th......

  • 中越对译:……不……9 日期:2020-03-23 点击:372

    你可不可以出来一下?Bạn có th̉ ra ngoài ṃt lúc được khng ?这里可不可以抽烟?Ở đy th̉ hút thú......

  • 中越对译:……不……8 日期:2020-03-23 点击:374

    大家掌声鼓励一下小明好不好?Mọi người ṽ tay c̉ vũ Tỉu Minh có được khng ?我可不可以晚一点去挂号?......

  • 中越对译:……不……7 日期:2020-03-23 点击:290

    不许嘲笑我了好不好?Khng ch́ nhạo ti nữa có được khng ?周末咱们都去爬长城好不好?Cúi tùn chúng mi......

  • 中越对译:……不……6 日期:2020-03-23 点击:336

    这件事别告诉任何人好不好?Vịc này khng nói với b́t cứ ai có được khng ?你就原谅我一次好不好?Bạ......

  • 中越对译:……不……5 日期:2020-03-23 点击:324

    麻烦你一会给小丽打个电话行不行?Phìn bạn ch́c nữa gọi địn thoại cho tỉu Ḷ có được khng ?后......

  • 中越对译:……不……4 日期:2020-03-23 点击:374

    今天你来发言行不行?Hm nay bạn đ́n phát bỉu có được khng ?下周你替我值班行不行?Tùn sau bạn thay t......

  • 中越对译:……不……3 日期:2020-03-23 点击:455

    外面下雨你能不能穿件外套出门?Ngoài trời mưa, bạn có th̉ mặc áo khoác r̀i mới ra khỏi nhà ......

  • 中越对译:……不……2 日期:2020-03-23 点击:359

    你们能不能不去冒险?Các bạn có th̉ khng mạo hỉm được khng ?这件衣服能不能再便宜点?Chíc áo này ......

  • 中越对译:……不……1 日期:2020-03-23 点击:504

    我能不能吃鸡蛋?Ti có th̉ ăn trứng gà khng ?大家能不能安静一点?Mọi người có th̉ im lặng ṃt ch......

  • 中越对译:把9 日期:2020-03-23 点击:336

    厨师把菜盛入了盘子里。Đ̀u b́p xúc món ăn vào đĩa.导游把游客们领进了颐和园。Hướng d̃n vin du lịch ......

  • 中越对译:把8 日期:2020-03-23 点击:340

    前锋把球踢进了球门。Tìn đạo sút bóng vào gn.警察把小偷带到了派出所。Cảnh sát đưa kẻ cắp vào ......

  • 中越对译:把7 日期:2020-03-23 点击:366

    医生把药方开给病人。Bác sĩ k đơn cho ḅnh nhn.孩子把书包递给家长。Con đem cặp sách đưa cho phụ huynh......

  • 中越对译:把6 日期:2020-03-23 点击:304

    我把信交给邮递员。Ti mang thư đưa cho Người đưa thư.班长把花献给班主任。Lớp trưởng đem hoa tặng ......

  • 中越对译:把5 日期:2020-03-23 点击:326

    小杨把院子打扫了。Tiu Dương quét sn r̀i.小陈把衣服弄脏了。Tỉu Tr̀n làm b̉n qùn áo r̀i....

  • 中越对译:把4 日期:2020-03-23 点击:296

    小张把杯子打碎了。Tỉu Trương làm vỡ chíc ćc r̀i.小王把西瓜吃了。Tỉu Vương ăn h́t dưa h́u r̀i....

  • 中越对译:把3 日期:2020-03-23 点击:310

    小陈把衣服弄脏了。Tỉu Tr̀n làm b̉n qùn áo r̀i.小李把我气哭了。Tỉu Lý làm cho ti tức phát khóc......

 «上一页   1   2   …   26   27   28   29   30   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表