英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 中越对译:了吗1 日期:2020-03-16 点击:462

    昨晚你睡着了吗?T́i hm qua bạn có ngủ được khng ?今天你去上课了吗?Hm nay bạn đã đi học chưa?...

  • 中越对译:除了7 日期:2020-03-16 点击:385

    除了提供啤酒以外,这里还能看世界杯。Ngoài cung ćp bia ra, ở đy còn có th̉ xem giải Cúp bóng đá ......

  • 中越对译:除了6 日期:2020-03-16 点击:375

    除了乐于助人以外,他还大公无私。Ngoài thích giúp đỡ người khác ra, anh ́y còn chí cng v tư.除了......

  • 中越对译:除了5 日期:2020-03-16 点击:378

    这件衣服除了穿不下以外,还掉颜色。Chíc áo này ngoài khng mặc vừa ra, còn thi màu.除了爱吃烤鸭以外,......

  • 中越对译:除了4 日期:2020-03-16 点击:282

    徐铮除了当导演以外还参与演出。Từ Tranh ngoài làm đạo dĩn ra, còn tham ra bỉu dĩn.这里除了能买手机以......

  • 中越对译:除了3 日期:2020-03-16 点击:326

    李明除了好学以外还很谦虚。Lý Minh ngoài chăm học ra, còn ŕt khim t́n.张山除了打羽毛球以外还打网球。Trươ......

  • 中越对译:除了2 日期:2020-03-16 点击:312

    团队中除了阿凤以外都是男生。Trong đoàn th̉ ngoài Phượng ra đ̀u là nam giới.国际台除了中国人以外还有......

  • 中越对译:除了1 日期:2020-03-16 点击:409

    家里除了小丽以外都是党员。Trong nhà, ngoài tỉu Ḷ ra đ̀u là Đảng vin.班里除了阿强和阿芳以外都是本地人。......

  • 中越对译:跟5 日期:2020-02-29 点击:736

    室内的温度跟室外不一样。Nhịt đ̣ trong phòng khác với nhịt đ̣ ngoài phòng小明跟小华不一样高。Tỉu ......

  • 中越对译:跟4 日期:2020-02-29 点击:401

    男人跟女人不一样。Nam giới khng gíng nữ giới.粤菜跟川菜味道不一样。Hương vị món ăn Quảng Đng kha......

  • 中越对译:跟3 日期:2020-02-29 点击:541

    绘画跟编舞一样需要想象力。Ḥi họa gíng như bin đạo múa c̀n sức tưởng tượng.妹妹跟哥哥一样下地......

  • 中越对译:跟2 日期:2020-02-29 点击:455

    我的看法跟他一样。Cách nhìn nḥn của ti gíng như anh ́y.房里黑暗的跟地狱一样。Trong nhà t́i đen như ......

  • 中越对译:跟1 日期:2020-02-29 点击:596

    这风景美得跟画一样。Phong cảnh này đẹp như tranh.那支铅笔的颜色跟这支一样。Màu của chíc bút chì kia......

  • 中越对译:不像4 日期:2020-02-29 点击:383

    女儿不像妈妈那么开朗。Con gái khng cởi mở như mẹ.平日的街道不像节日那么拥挤。Đường ph́ ngày thươ......

  • 中越对译:不像3 日期:2020-02-29 点击:367

    云南的冬天不像北京那么冷。Mùa đng của Vn Nam khng rét như Bắc Kinh.我不像他去过那么多国家。Ti khng đi nhi......

  • 中越对译:不像2 日期:2020-02-29 点击:382

    豆角不像白菜这么容易熟。Đ̣u c-ve khng d̃ chín như rau cải.白天不像黑夜这么容易出事故。Ban ngày khng d̃ xa......

  • 中越对译:不像1 日期:2020-02-29 点击:339

    小兰不像小芳这么文静。Tỉu Lan khng đìm đạm như Tỉu Phương.会计不像金融这么难学。Ḱ toán khng khó ho......

  • 中越对译:像4 日期:2020-02-29 点击:330

    像李磊那么过日子我就没钱了。Śng như Lý L̃i th́ kia thì ti khng có tìn r̀i.像奔驰那么好的车维修费用很高......

  • 中越对译:像3 日期:2020-02-29 点击:362

    像他那么办事早晚要被批评。Cách làm vịc như anh ́y sớm mụn sẽ bị ph bình.像他那么调皮的孩子不多见。......

  • 中越对译:像2 日期:2020-02-29 点击:329

    像这么热的天气非常罕见。Hím th́y thời tít nóng như th́ này.像这么便宜的价格百年不遇。Trăm năm khng g......

 «上一页   1   2   …   28   29   30   31   32   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表