英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 中越对译:像1 日期:2020-02-29 点击:443

    像这么美的风景很久没见过了。Lu r̀i khng nhìn th́y qua phong cảnh đẹp như ṿy.像这么好的姑娘不好找。Khng d......

  • 中越对译:传说3 日期:2020-02-29 点击:495

    传说女娲是个人首蛇身的女神。Tương truỳn Nữ Oa là Nữ th̀n đ̀u người thn rắn.杭州西湖有许多美丽的......

  • 中越对译:传说2 日期:2020-02-29 点击:403

    中国民间有许多古老的传说。Dn gian Trung Qúc có nhìu truỳn thuýt c̉ xưa.历史学家正在解密埃及金字塔传说。Nh......

  • 中越对译:传说1 日期:2020-02-29 点击:330

    传说tương truỳn, truỳn thuýt.牛郎织女的故事只是个传说。Cu chuỵn Ngưu lang Chức nữ chỉ là ṃt tr......

  • 中越对译:据说4 日期:2020-02-29 点击:327

    据说汉语是世界上最难学的语言之一。Được bít, Hán ngữ là ṃt trong những ngn ngữ khó học nh́t......

  • 中越对译:据说3 日期:2020-02-29 点击:445

    据说大部分女士都希望男士主动追求。Được bít, đa ś nữ giới mong nam giới chủ đ̣ng theo đủi.据......

  • 中越对译:据说2 日期:2020-02-29 点击:384

    据说转基因食品吃了对人体有害。Được bít, ăn thực ph̉mbín đ̉i gen có hại đ́i với sức khỏe......

  • 中越对译:据说1 日期:2020-02-29 点击:425

    据说Được bít, theo người ta nói.据说以前这里是做城堡。Được bít, trước đy ch̃ này là la......

  • 中越对译:听说3 日期:2020-02-29 点击:391

    听说办公室主任是个转业军人。Nghe nói Chủ nhịm Văn phòng là ṃt qun nhn chuỷn ngành.你们听说老王辞职的......

  • 中越对译:听说2 日期:2020-02-29 点击:318

    听说这棵树有上千年历史了。Nghe nói cy này có lịch sử hơn nghìn năm.我听说今天的客房都订完了。Ti nghe n......

  • 中越对译:听说1 日期:2020-02-29 点击:355

    听说Nghe nói.听说这道题没人做得出来。Nghe nói đ̀ bài này khng ai làm được....

  • 中越对译:越……越……8 日期:2020-02-29 点击:325

    儿时越不听长辈的话,长大越容易吃亏。Lúc nhỏ càng khng nghe lời phụ huynh, lớn ln càng d̃ bị thịt......

  • 中越对译:越……越……7 日期:2020-02-29 点击:325

    越不想见到你,越能撞见你。Càng khng mún th́y c̣u, càng hay gặp c̣u.越辛勤付出,越能收获成果。Càng chị......

  • 中越对译:越……越……6 日期:2020-02-29 点击:395

    那个姑娘越看越漂亮。C gái kia càng nhìn càng xinh.知识越多,经验越丰富。Kín thức càng nhìu, kinh ngh......

  • 中越对译:越……越……5 日期:2020-02-29 点击:280

    那个姑娘越看越漂亮。C gái kia càng nhìn càng xinh.知识越多,经验越丰富。Kín thức càng nhìu, kinh ngh......

  • 中越对译:越……越……4 日期:2020-02-29 点击:339

    他一个人拉着行李越走越远。Anh ́y ṃt mình kéo hành lý càng đi càng xa.小丽的工作越做越多。Cng vịc cu......

  • 中越对译:越……越……3 日期:2020-02-29 点击:375

    小张越来越知道心疼别人了。Tỉu Trương ngày càng bít thương yu người khác.那个人抱着柱子越爬越高。Ng......

  • 中越对译:越……越……2 日期:2020-02-29 点击:386

    现在生活条件越来越好了。Đìu kịn cục śng b́y giờ ngày ṃt t́t.社会竞争也越来越激烈。Cạnh tranh xã......

  • 中越对译:越……越……1 日期:2020-02-29 点击:399

    天越来越黑,雨越来越大。Trời ngày càng t́i, mưa ngày càng to.烟变得越来越浓。Khói trở ln ngày ca......

  • 中越对译:比6 日期:2020-02-25 点击:368

    姐姐睡得比妹妹晚一小时。Chị gái ngủ mụn hơn ṃt tíng đ̀ng h̀ so với em gái.老师的见解比学生的深。......

 «上一页   1   2   …   29   30   31   32   33   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表