英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 中越对译:把2 日期:2020-03-23 点击:322

    小王把西瓜吃了。Tỉu Vương ăn h́t dưa h́u r̀i.小杨把院子打扫了。Tiu Dương quét sn r̀i....

  • 中越对译:把1 日期:2020-03-23 点击:441

    小李把我气哭了。Tỉu Lý làm cho ti tức phát khóc.小张把杯子打碎了。Tỉu Trương làm vỡ chíc ćc......

  • 中越对译:被8 日期:2020-03-23 点击:348

    菜被厨师装盛入了盘子里。Thức ăn được đ̀u b́p xúc vào đĩa.游客被导游领进了颐和园。Du khách đươ......

  • 中越对译:被7 日期:2020-03-23 点击:355

    球被前锋踢进了球门。Bóng được tìn đạo sút vào gn.小偷被警察带到了派出所。Kẻ cắp bị cảnh sá......

  • 中越对译:被6 日期:2020-03-23 点击:268

    信被邮递员拿走了。Thư được Người đưa thư mang đi r̀i.花被班主任收下了。Hoa được giáo vin chủ ......

  • 中越对译:被5 日期:2020-03-23 点击:287

    裙子被姐姐晾在院子里了。Váy được chị phơi trong sn nhà.照片被哥哥贴在墙上了。Ảnh được anh trai da......

  • 中越对译:被4 日期:2020-03-23 点击:350

    手表被他藏在枕头底下了。Chíc đ̀ng h̀ đeo tay bị bạn ́y d́u ở dưới ǵi.车被他们停在校门口了。Xe đ......

  • 中越对译:被3 日期:2020-03-23 点击:329

    衣服被小陈弄坏了。Áo bị Tỉu Tr̀n làm hỏng r̀i.电脑被我放在桌子上了。Vi tính được ti đặt trn ba......

  • 中越对译:被2 日期:2020-03-23 点击:347

    西瓜被小王吃光了。Dưa h́u bị Tỉu Vương ăn h́t r̀i.院子被小杨打扫干净了。Sn nhà được Tỉu Dương q......

  • 中越对译:被1 日期:2020-03-23 点击:318

    我被小李气哭了。Ti bị Tỉu Lý chọc tức phát khóc.杯子被小张打碎了。Chíc ćc bị Tỉu Trương đa......

  • 中越对译:了吗10 日期:2020-03-16 点击:486

    晚上一起吃饭吗?Bủi t́i cùng nhau đi ăn cơm khng ?你们晚上一起吃饭了吗?Bủi t́i các bạn đã cùng n......

  • 中越对译:了吗9 日期:2020-03-16 点击:392

    你爱吃荔枝吗?Bạn thích ăn quả vải khng ?你吃荔枝了吗?Bạn đã ăn quả vải chưa ?...

  • 中越对译:了吗8 日期:2020-03-16 点击:369

    感冒会传染吗?Cảm có truỳn nhĩm khng ?感冒传染你了吗?Cảm đã ly sang bạn chưa ?...

  • 中越对译:了吗8 日期:2020-03-16 点击:403

    感冒会传染吗?Cảm có truỳn nhĩm khng ?感冒传染你了吗?Cảm đã ly sang bạn chưa ?...

  • 中越对译:了吗7 日期:2020-03-16 点击:423

    路上有加油站吗?Trn đường có cy xăng khng ?你加完油了吗?Bạn đ̉ xăng xong chưa ?...

  • 中越对译:了吗6 日期:2020-03-16 点击:319

    你每天晨练吗?Hàng ngày bạn có ṭp th̉ dục bủi sáng khng ?你今天晨练了吗?Hm nay bạn đã ṭp th......

  • 中越对译:了吗5 日期:2020-03-16 点击:391

    李芳和张明结婚了吗?Lý Phương và Trương Minh đã ḱt hn chưa ?这些人都交费了吗?Những người này ......

  • 中越对译:了吗4 日期:2020-03-16 点击:401

    他的钥匙找到了吗?Chìa khóa của anh ́y đã tìm th́y chưa ?王强的孩子出生了吗?Con của Vương Cườn......

  • 中越对译:了吗3 日期:2020-03-16 点击:429

    你早上刷牙了吗?Bủi sáng bạn đã đánh răng chưa ?你已经去过泰国了吗?bạn đã đi qua Thái Lan chư......

  • 中越对译:了吗2 日期:2020-03-16 点击:334

    你不认识我了吗?Bạn khng còn nḥn ra ti nữa à ?演出结束了吗?Bỉu dĩn ḱt thúc chưa ?...

 «上一页   1   2   …   27   28   29   30   31   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表