听说这棵树有上千年历史了。
Nghe nói cây này có lịch sử hơn nghìn năm.
我听说今天的客房都订完了。
Tôi nghe nói phòng khách hôm nay đã đặt hết rồi.
听说这棵树有上千年历史了。
Nghe nói cây này có lịch sử hơn nghìn năm.
我听说今天的客房都订完了。
Tôi nghe nói phòng khách hôm nay đã đặt hết rồi.
热门TAG: