英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

中越对译:除了5

时间:2020-03-16来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:这件衣服除了穿不下以外,还掉颜色。Chíc áo này ngoài khng mặc vừa ra, còn thi màu.除了爱吃烤鸭以外,我
(单词翻译:双击或拖选)
 

这件衣服除了穿不下以外,还掉颜色。

Chiếc áo này ngoài không mặc vừa ra, còn thôi màu.

除了爱吃烤鸭以外,我还爱吃炸酱面。

Ngoài thích ăn vịt quay ra, tôi còn thích ăn mỳ tương thịt.

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表