英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

中越对译:……不……4

时间:2020-03-23来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:今天你来发言行不行?Hm nay bạn đ́n phát bỉu có được khng ?下周你替我值班行不行?Tùn sau bạn thay ti t
(单词翻译:双击或拖选)
 

今天你来发言行不行?

Hôm nay bạn đến phát biểu có được không ?

下周你替我值班行不行?

Tuần sau bạn thay tôi trực ban có được không ?

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表