英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

中越对译:何况/况且4

时间:2019-12-29来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:他在陌生人面前都不习惯讲话,何况在大庭广众之下。Trước mặt người lạ anh́y khng cóthói quen nói chuỵn, húng
(单词翻译:双击或拖选)
 他在陌生人面前都不习惯讲话,何况在大庭广众之下。 

Trước mt người lạ anh ấy không có thói quen nói chuyện, huống hồ trước đám đông. 

 

小王的钱包被偷了,况且钱包里还有身份证。 

Ví tiền của Tiểu Vương bị mất cp rồi, hơn na trong ví còn có Chng minh thư. 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表