英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

中越对译:有的6

时间:2020-02-25来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:下雪了,孩子们有的堆雪人,有的打雪仗,还有的溜冰车。Rơi tuýt r̀i, có cháu đắp người tuýt, có cháu
(单词翻译:双击或拖选)
 

下雪了,孩子们有的堆雪人,有的打雪仗,还有的溜冰车。

Rơi tuyết rồi, có cháu đắp người tuyết, có cháu đánh trận tuyết, có cháu trượt xe trên băng.

联欢会上,有的同学猜谜语,有的同学踢毽子,有的同学玩飞镖,还有的同学玩击鼓传花,大家都非常开心。

Trong buổi liên hoan, có bạn học đoán câu đố, có bạn đá cầu, có bạn chơi Phi tiêu, còn có bạn chơi đánh trống truyền hoa, mọi người đều rất phấn khởi.

 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表