英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语14

时间:2020-04-23来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语14 [十四]颜色(复数)14 [Mười bốn]Mu雪是白色的。 T---- m-- t----.Tuyết mu trắng.太阳是黄色的。 M-- t-
(单词翻译:双击或拖选)
 

越南语日常用语

14 [十四]
颜色(复数)
14 [Mười bốn]
Màu
雪是白色的。 T---- m-- t----.
Tuyết màu trắng.
太阳是黄色的。 M-- t--- m-- v---.
Mặt trời màu vàng.
橙子是橙色的。 Q-- / t--- c-- m-- d- c--.
Quả / trái cam màu da cam.
樱桃是红色的。 Q-- / t--- a-- đ-- m-- đ-.
Quả / trái anh đào màu đỏ.
天空是蓝色的。 B-- t--- m-- x--- n--- b---.
Bầu trời màu xanh nước biển.
草是绿色的。 C- m-- x--- l- c--.
Cỏ màu xanh lá cây.
土地是棕色的。 Đ-- m-- n--.
Đất màu nâu.
云是灰色的。 M-- m-- x--.
Mây màu xám.
车胎是黑色的。 L-- x- m-- đ--.
Lốp xe màu đen.
雪是什么颜色的? 白色的。 T---- m-- g-? M-- t----.
Tuyết màu gì? Màu trắng.
太阳是什么颜色的? 黄色。 M-- t--- m-- g-? M-- v---.
Mặt trời màu gì? Màu vàng.
橙子是什么颜色的? 橙色。 Q-- / t--- c-- m-- g-? M-- d- c--.
Quả / trái cam màu gì? Màu da cam.
樱桃是什么颜色的? 红色。 Q-- / t--- a-- đ-- m-- g-? M-- đ-.
Quả / trái anh đào màu gì? Màu đỏ.
天空是什么颜色的? 蓝色。 B-- t--- m-- g-? M-- x--- n--- b---.
Bầu trời màu gì? Màu xanh nước biển.
草是什么颜色的? 绿色。 C- m-- g-? M-- x--- l- c--.
Cỏ màu gì? Màu xanh lá cây.
土地是什么颜色的? 棕色。 Đ-- m-- g-? M-- n--.
Đất màu gì? Màu nâu.
云是什么颜色的? 灰色。 M-- m-- g-? M-- x--.
Mây màu gì? Màu xám.
车胎是什么颜色的?黑色。 L-- x- m-- g-? M-- đ--.
Lốp xe màu gì? Màu đen.

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表