英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语20

时间:2020-04-23来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语20 [二十]简单对话 120 [Hai mươi]Cuộc ni chuyện nhỏ 1请您自便! X-- b-- h-- t- n----.Xin bạn hy tự n
(单词翻译:双击或拖选)
 

越南语日常用语

20 [二十]
简单对话 1
20 [Hai mươi]
Cuộc nói chuyện nhỏ 1
请您自便! X-- b-- h-- t- n----.
Xin bạn hãy tự nhiên.
您就当在自己家里! B-- h-- c-- n-- l- ở n--.
Bạn hãy coi như là ở nhà.
您想喝点什么吗? B-- m--- u--- g-?
Bạn muốn uống gì?
您喜欢音乐吗? B-- c- t---- n--- k----?
Bạn có thích nhạc không?
我喜欢古典音乐。 T-- t---- n--- c- đ---.
Tôi thích nhạc cổ điển.
这些是我的CD Đ-- l- c-- đ-- C- c-- t--.
Đây là các đĩa CD của tôi.
您弹奏什么乐器吗? B-- c- c--- n--- c- k----?
Bạn có chơi nhạc cụ không?
这是我的吉他。 Đ-- l- đ-- g----- c-- t--.
Đây là đàn ghi-ta của tôi.
您喜欢唱歌吗? B-- c- t---- h-- k----?
Bạn có thích hát không?
您有孩子吗? B-- c- c-- c---?
Bạn có con chưa?
您有狗吗? B-- c- c-- k----?
Bạn có chó không?
您有猫吗? B-- c- m-- k----?
Bạn có mèo không?
这些是我的书。 Đ-- l- n---- q---- s--- c-- t--.
Đây là những quyển sách của tôi.
我正在看这本书。 T-- đ--- đ-- q---- s--- n--.
Tôi đang đọc quyển sách này.
您喜欢看什么书? B-- c- t---- đ-- k----?
Bạn có thích đọc không?
您喜欢去听音乐会吗? B-- c- t---- đ- n--- h-- n--- / x-- b--- d--- c- n--- k----?
Bạn có thích đi nghe hòa nhạc / xem biểu diễn ca nhạc không?
您喜欢去看话剧吗? B-- c- t---- đ- x-- / c-- k--- k----?
Bạn có thích đi xem / coi kịch không?
您喜欢去看歌剧吗? B-- t---- đ- x-- n--- k--- / ô---- k----?
Bạn thích đi xem nhạc kịch / ôpêra không?

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表