英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语72

时间:2020-04-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语72 [七十二]必须做某事72 [Bảy mươi hai]Bắt buộc ci g đ必须,一定要 P---Phải我得把这封信寄出去。 T--
(单词翻译:双击或拖选)
 

越南语日常用语

72 [七十二]
必须做某事
72 [Bảy mươi hai]
Bắt buộc cái gì đó
必须,一定要 P---
Phải
我得把这封信寄出去。 T-- p--- g-- l- t--.
Tôi phải gửi lá thư.
我必须给宾馆结帐。 T-- p--- t-- t--- k---- s--.
Tôi phải trả tiền khách sạn.
你必须早起床。 B-- p--- t--- d-- s--.
Bạn phải thức dậy sớm.
你必须做很多工作。 B-- p--- l-- v--- n----.
Bạn phải làm việc nhiều.
你必须准时到。 B-- p--- đ-- đ--- g--.
Bạn phải đến đúng giờ.
他必须给车加油。 A-- ấ- p--- đ- x---.
Anh ấy phải đổ xăng.
他必须修理汽车。 A-- ấ- p--- s-- x-.
Anh ấy phải sửa xe.
他必须清洗汽车。 A-- ấ- p--- r-- x-.
Anh ấy phải rửa xe.
她必须去购物。 C-- ấ- p--- m-- đ-.
Chị ấy phải mua đồ.
她必须打扫住宅。 C-- ấ- p--- l-- c--- n-- c--.
Chị ấy phải lau chùi nhà cửa.
她必须洗脏衣服。 C-- ấ- p--- g--- q--- á-.
Chị ấy phải giặt quần áo.
我们必须马上上学去。 C---- t-- p--- đ-- t----- h-- n---.
Chúng tôi phải đến trường học ngay.
我们必须马上去上班。 C---- t-- p--- đ- l-- n---.
Chúng tôi phải đi làm ngay.
我们必须马上去医生那。 C---- t- p--- đ- b-- s- n---.
Chúng ta phải đi bác sĩ ngay.
你们必须等公共汽车。 C-- b-- p--- c-- x- b---.
Các bạn phải chờ xe buýt.
你们必须等火车。 C-- b-- p--- c-- t-- h--.
Các bạn phải chờ tàu hỏa.
你们必须等出租车。 C-- b-- p--- c-- t-- x-.
Các bạn phải chờ tắc xi.
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表