英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语78

时间:2020-04-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语78 [七十八]形容词 178 [Bảy mươi tm]Tnh từ 1一位老女人 M-- b- g--Một b gi一位胖女人 M-- n---- p-- n- t
(单词翻译:双击或拖选)
 

越南语日常用语

78 [七十八]
形容词 1
78 [Bảy mươi tám]
Tính từ 1
一位老女人 M-- b- g--
Một bà già
一位胖女人 M-- n---- p-- n- t- b-- / m--
Một người phụ nữ to béo / mập
一位好奇的女士 M-- n---- p-- n- t- m-
Một người phụ nữ tò mò
一辆新汽车 M-- c---- x- m--
Một chiếc xe mới
一辆跑得快的汽车 M-- c---- x- n----
Một chiếc xe nhanh
一辆舒适的汽车 M-- c---- x- t---- m--
Một chiếc xe thoải mái
一件蓝色的衣服 M-- c---- v-- m-- x--- n--- b---
Một chiếc váy màu xanh nước biển
一件红色的衣服 M-- c---- v-- m-- đ-
Một chiếc váy màu đỏ
一件绿色的衣服 M-- c---- v-- m-- x--- l- c--
Một chiếc váy màu xanh lá cây
一个黑色的手提包 M-- c-- t-- m-- đ--
Một cái túi màu đen
一个棕色的手提包 M-- c-- t-- m-- n--
Một cái túi màu nâu
一个白色的手提包 M-- c-- t-- m-- t----
Một cái túi màu trắng
友好的人 N---- n---- t- t-
Những người tử tế
有礼貌的人 N---- n---- l--- s-
Những người lịch sự
有趣的人 N---- n---- t-- v-
Những người thú vị
可爱的孩子们 N---- đ-- b- đ--- y--
Những đứa bé đáng yêu
顽皮的孩子们 N---- đ-- b- h- đ--
Những đứa bé hư đốn
听话的孩子们 N---- đ-- b- n---- n----
Những đứa bé ngoan ngoãn

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表