英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语82

时间:2020-04-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语82 [八十二]过去时 282 [Tm mươi hai]Qu khứ 2你得要叫救护车吗? B-- đ- p--- g-- x- c-- t----- c---?Bạn
(单词翻译:双击或拖选)
 

越南语日常用语

82 [八十二]
过去时 2
82 [Tám mươi hai]
Quá khứ 2
你得要叫救护车吗? B-- đ- p--- g-- x- c-- t----- c---?
Bạn đã phải gọi xe cứu thương chưa?
你得要找医生吗? B-- đ- p--- g-- b-- s- c---?
Bạn đã phải gọi bác sĩ chưa?
你得要找警察吗? B-- đ- p--- g-- c--- a- c---?
Bạn đã phải gọi công an chưa?
您有那个电话号码吗?我刚才还有那个电话号码。 B-- c- s- đ--- t---- k----? V-- x--- t-- v-- c--.
Bạn có số điện thoại không? Vừa xong tôi vẫn còn.
您有地址吗?我刚才还有那个地址。 B-- c- đ-- c-- k----? V-- x--- t-- v-- c--.
Bạn có địa chỉ không? Vừa xong tôi vẫn còn.
您有城市旅游指南吗?我刚才还有。 B-- c- b-- đ- t---- p-- k----? V-- x--- t-- v-- c--.
Bạn có bản đồ thành phố không? Vừa xong tôi vẫn còn.
他来得准时吗?他没能准时来。 A-- ấ- đ- đ-- đ--- g-- k----? A-- ấ- đ- k---- đ-- đ--- đ--- g--.
Anh ấy đã đến đúng giờ không? Anh ấy đã không đến được đúng giờ.
他找到路了吗?他没能找到路。 A-- ấ- đ- t-- đ--- đ---- k----? A-- ấ- đ- k---- t-- đ--- đ----.
Anh ấy đã tìm được đường không? Anh ấy đã không tìm được đường.
他听懂你说的话了吗?他没听懂我说的话。 A-- ấ- đ- h--- đ--- b-- k----? A-- ấ- đ- k---- h--- đ--- t--.
Anh ấy đã hiểu được bạn không? Anh ấy đã không hiểu được tôi.
你为什么没能够准时来呢? T-- s-- b-- đ- k---- đ-- đ--- đ--- g--?
Tại sao bạn đã không đến được đúng giờ?
你为什么没有能找到路呢? T-- s-- b-- đ- k---- t-- đ--- đ----?
Tại sao bạn đã không tìm được đường?
你为什么没听懂他说的话呢? T-- s-- b-- đ- k---- h--- đ--- a-- ấ-?
Tại sao bạn đã không hiểu được anh ấy?
我没能准时来,因为当时没有公共汽车。 T-- đ- k---- đ-- đ--- đ--- g--, b-- v- x- b--- k---- c---.
Tôi đã không đến được đúng giờ, bởi vì xe buýt không chạy.
我没能找到路,因为我当时没有城市交通图。 T-- đ- k---- t-- đ--- đ----, b-- v- t-- k---- c- b-- đ- t---- p--.
Tôi đã không tìm được đường, bởi vì tôi không có bản đồ thành phố.
我没有听懂他说的,因为当时音乐太吵了。 T-- đ- k---- h--- đ--- a-- ấ-, b-- v- n--- ồ- q--.
Tôi đã không hiểu được anh ấy, bởi vì nhạc ồn quá.
我当时必须坐出租车。 T-- đ- p--- đ- t-- x-.
Tôi đã phải đi tắc xi.
我当时必须买一张城市交通指南。 T-- đ- p--- m-- b-- đ- t---- p--.
Tôi đã phải mua bản đồ thành phố.
我当时必须把收音机关掉。 T-- đ- p--- t-- đ--.
Tôi đã phải tắt đài.
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表