英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

中越双语:叫我名字(二)

时间:2020-11-03来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Tnh yu l khi một ngườimuốn chạm vo有人想闯进我心就是爱情Dịu dng với emlời anh ni sao m đềm你对着我说话声音好轻
(单词翻译:双击或拖选)
  Tình yêu là khi một người muốn chạm vào 
有人想闯进我心就是爱情 

Dịu dàng với em lời anh nói sao êm đềm  
你对着我说话声音好轻柔 

Nhẹ nhàng nụ hôn phớt lên môi mềm  
吻突然轻点在唇边

 Khi anh gọi tên em  
当你叫我的名字

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表