Cụgià gật đầu:“Đương nhiên, người này ởmột nơi rất gần con đấy, ta sẽnói cho con biết người này ởđâu”.
老人点了点头:“当然,这个人在与你很近的地方,我告诉你这个人在哪里?”。
Chàng trai mởto đôi mắt, chờđợi lời nói của ông cụ.
年轻人瞪大眼睛,等着老人的话。
- Bây giờcon lập tức vềnhà ngay xem, sẽcó một người không kịp xỏdép chạy từtrong nhà ra. Đó chính là người vĩđại nhất mà con muốn tìm.
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语