Hàng ngày tôi đều nghe dự báo thời tiết.
我 每 天 都 注 意 天 气 预 报。
Hàng ngày tôi đều để ý đến bản tin dự báo thời tiết.
你 听 明 天 的 天 气 预 报 了 吗?
Chị có nghe dự báo thời tiết ngày mai không?
预 报 都 说 了 些 什 么?
Dự báo thời tiết nói gì?
据 天 气 预 报 说
Theo dự báo thời tiết,
今 天 下 午 天 气 将 好 转。
chiều nay thời tiết sẽ có chuyển biến tôt.
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语