英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 中越对译:处处2 日期:2019-12-29 点击:359

    国庆节处处可见插着国旗。Qúc khánh đu đu cũng th́y treo Qúc kỳ.春节前夕大街小巷处处张灯结彩。Giáp T́t Nguy......

  • 中越对译:处处1 日期:2019-12-29 点击:457

    大海里处处是珊瑚和海星。Trong bỉn đu đu cũng làSan h vàSao bỉn.花园的池塘里处处莲花开。Trong đ̀m nước v......

  • 中越对译:太7 日期:2019-12-29 点击:505

    他老喜欢给同事们讲笑话,真是太幽默了。Anh́y hay thích k̉chuỵn vui cho các đ̀ng nghịp, tḥt làŕt rírỏm......

  • 中越对译:太6 日期:2019-12-29 点击:359

    小王和小张在商场撞见了,真是太巧了。Tỉu Vương và tỉu Trương gặp nhauởTrung tm thương mại tḥt làtình......

  • 中越对译:太5 日期:2019-12-29 点击:341

    抱着小孩骑摩托车真是太危险了。B́trẻ con cưỡi m t tḥt làŕt nguy hỉm.这人冬天穿短袖真是太牛了。Người này ......

  • 中越对译:太4 日期:2019-12-29 点击:304

    冲浪运动太刺激了,没经过专业培训还是别玩了。Mn th̉thao lướt sóng mạo hỉm quá, chưa trải qua hún luỵn ch......

  • 中越对译:太3 日期:2019-12-29 点击:341

    四川火锅太辣了,舌头都吃麻了。L̉u TứXuyn cay quá, t h́t cả lưỡi.这场演唱会的票价太高了,一张票要卖3000元。Giá......

  • 中越对译:太2 日期:2019-12-29 点击:257

    这保安太势利了,有钱就能随便进。Tay bảo ṿnày bợđỡquá, người có tìn là có th̉tùy tịn đi vào.香港......

  • 中越对译:太1 日期:2019-12-29 点击:340

    这场篮球比赛打得太有水平了。Tṛn thi đ́u bóng r̉này chơi ŕt cótrình đ̣.内蒙古大草原太辽阔了。Thảo nguyn......

  • 中越对译:光有6 日期:2019-12-29 点击:364

    光有理论还不行,还需要联系实际。Chỉ có lý lụn còn chưa được, mà c̀n lin ḥvới thực t́.光有勇气还不行......

  • 中越对译:光有5 日期:2019-12-29 点击:277

    光有护膝还不行,还需要一副手套。Chỉ có bảo ṿđ̀u ǵi còn chưa được, mà c̀n cóṃt đi găng tay.光有种......

  • 中越对译:光有4 日期:2019-12-29 点击:306

    光有工具还不行,还需要一只手电筒。Chỉ có dụng cụ còn chưa được, mà c̀n cóṃt chíc đèn pin.光有铅笔还......

  • 中越对译:光有3 日期:2019-12-29 点击:350

    光有优美的曲调还不够,还得有丰富的内容。Chỉ có làn địu mượt mà còn chưa đủ, mà c̀n phải cóṇi dung ......

  • 中越对译:光有2 日期:2019-12-29 点击:298

    光有文凭还不够,还得看个人能力。Chỉ có bằng ćp còn chưa đủ, mà c̀n phải xem năng lực cá nhn.光有聪明的......

  • 中越对译:光有1 日期:2019-12-29 点击:334

    光有信心还不够,还得付出努力。Chỉ có lòng tin còn chưa đủ, mà c̀n phải ñlực.光有资金还不够,还得有人脉资......

  • 中越对译:居然和竟然6 日期:2019-12-29 点击:319

    这里竟然连个会说中文的人都没有。Ởđy màlại khng cóngười nào bít nói tíng Trung.这样宏伟的建筑竟然只用一年......

  • 中越对译:居然和竟然5 日期:2019-12-29 点击:286

    你竟然对整个事件全然不知。Anhlại hoàn toàn khng bít v̀toàn ḅsựvịc.那只小麻雀竟然又飞回来了。Con chim sẻ......

  • 中越对译:居然和竟然4 日期:2019-12-29 点击:277

    他竟然拒绝了我的邀请。Anh́y đã khước từlời mời của ti.他竟然被当做是小偷。Anh́y lại bịcoi làkẻcắp....

  • 中越对译:居然和竟然3 日期:2019-12-29 点击:296

    那个表面温和的男人居然是犯罪嫌疑人。Người đàn ng b̀ngoài n hòáy th́mà là nghi can phạm ṭi.早上还是晴天......

  • 中越对译:居然和竟然2 日期:2019-12-29 点击:310

    他违反交通规则居然还有脸要求赔偿。Anh́y vi phạm lụt giao thng lại còn dám yu c̀u b̀i thường.她不但参加了生......

 «上一页   1   2   …   39   40   41   42   43   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表