英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 中越对译:恐怕6 日期:2020-01-24 点击:254

    恐怕你还要重新包装一下礼品。Xem ra bạn c̀n đóng gói lại tặng ph̉m恐怕过了今天一切就会真相大白。Có le......

  • 中越对译:恐怕5 日期:2020-01-24 点击:326

    恐怕李爷爷不止八十岁了。Xem ra ng Lý hơn 80 tủi.恐怕问题的症结就在这里。Xem ra ḿu ch́t của v́n đ̀ là ......

  • 中越对译:恐怕4 日期:2020-01-24 点击:321

    恐怕明天我就可以出院了。Xem ra ngày mai ti có th̉ được xút vịn.恐怕你的心愿马上就会实现。Xem ra nguỵn......

  • 中越对译:恐怕3 日期:2020-01-24 点击:300

    若李总被抓,恐怕将牵连很多人。Ńu Giám đ́c Lý bị bắt, e rằng sẽ lin lụy ŕt nhìu người.你这......

  • 中越对译:恐怕2 日期:2020-01-24 点击:372

    这个问题太刁钻了,恐怕我回答不了。V́n đ̀ này ŕt kỳ quặc, e rằng ti khng trả lời được.选举已......

  • 中越对译:恐怕1 日期:2020-01-24 点击:363

    我肚子很疼,恐怕是得了阑尾炎。Bụng ti ŕt đau, e rằng mắc ḅnh vim rụt thừa.小刚彻夜未归,恐怕是出事......

  • 新年祝福 日期:2019-12-29 点击:2212

    Cung chc tn nin, 恭贺新年Sức khỏe v bin, thnh cng lin min, 健康无边,成功连绵hạnh phc triền min, ti lun đầy ti......

  • 中越对译:显得6 日期:2019-12-29 点击:777

    会场布置后显得比原来喜庆了。Ḥi trường sau khi b́trírõràng tưng bừng hơn so với trước.屋内的设计风格显得......

  • 中越对译:显得5 日期:2019-12-29 点击:481

    张倩的演技显得比原来娴熟了。Kỹ xảo bỉu dĩn của Trương Sảnh rõ ràng thùn thục hơn so với trước đy.......

  • 中越对译:显得4 日期:2019-12-29 点击:460

    李磊显得比原来老多了。Lý L̃i rõràng giàhơn nhìu so với trước đy.王芳理发后显得比原来年轻。Vương Phươn......

  • 中越对译:显得3 日期:2019-12-29 点击:370

    怎样才能让男人显得成熟稳重?Làm th́nào đ̉cho nam giới tỏ ra chín chắn vững vàng?怎样才能让女人显得有气质?......

  • 中越对译:显得2 日期:2019-12-29 点击:392

    天上的云彩显得特别低。My trn trời hịn ra ŕt th́p.站在这里抬头看,这座大厦显得特别高。Đứngởđy ngước đ̀u ......

  • 中越对译:显得1 日期:2019-12-29 点击:508

    喀斯特地貌景色显得很独特。Địa mạo phong cảnh Cax tơhịn ra ŕt đ̣c đáo.青海湖的湖水显得特别清澈。Nước h......

  • 中越对译:鼓励语句3 日期:2019-12-29 点击:470

    Vui ln!开心一点!Cười ln!笑一笑!Chưa phải l kết thc của thếgiới m!还没到世界末日呢!...

  • 中越对译:鼓励语句2 日期:2019-12-29 点击:621

    Bạn đang đi đng hướng rồi!你的方向是对的!Bạn cn g đểmất chứ?你还有什么可以失去的?...

  • 中越对译:鼓励语句1 日期:2019-12-29 点击:630

    Cốln bạnơi!朋友加油!Bạn đang lm rất tốt!你做得很好!...

  • 中越对译:何况/况且7 日期:2019-12-29 点击:422

    对于这次比赛我有必胜的把握,况且我还有法宝。Ti nắm chắc ph̀n thắng đ́i với cục thi đ́u l̀n này, hơn nữ......

  • 中越对译:何况/况且6 日期:2019-12-29 点击:351

    我不能告诉你他的家庭住址,况且他现在也不在家。Ti khng th̉nói cho bạn địa chỉ nhà của anh́y, húng h̀anh́y......

  • 中越对译:何况/况且5 日期:2019-12-29 点击:342

    听说小李在路上出了车祸,况且很严重。Nghe nói Tỉu Lý bị tai nạn xe trn đường, hơn nữa ŕt nghim trọng.这电......

  • 中越对译:何况/况且4 日期:2019-12-29 点击:323

    他在陌生人面前都不习惯讲话,何况在大庭广众之下。Trước mặt người lạ anh́y khng cóthói quen nói chuỵn, hú......

 «上一页   1   2   …   37   38   39   40   41   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表