英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 中越对译:何况/况且3 日期:2019-12-29 点击:365

    我连母语都有很多的词不会,何况学习一门新语言呢?Đ́n nhìu từtrong tíng mẹ đẻ ti còn khng bít, húng h̀h......

  • 中越对译:何况/况且2 日期:2019-12-29 点击:321

    六年级同学都不会做这道题,何况四年级的呀!Học sinh lớp sáu còn khng bít làm đ̀này, húng h̀học sinh lớp......

  • 中越对译:何况/况且1 日期:2019-12-29 点击:295

    我本来就喜欢美食,何况这里的小吃这么多。Ti v́n thích món ăn ngon, hơn nữa món ăn vặtởđy nhìu nhưh́.我......

  • 中越对译:果真/果然6 日期:2019-12-29 点击:314

    原来放在架子上的一盆仙人掌果真不见了。Cy xương r̀ng v́n đ̉ trn giá g̃ quả tḥt khng th́y nữa.他们说翻过山......

  • 中越对译:果真/果然5 日期:2019-12-29 点击:378

    阿雄果真要搬家了,我真有点舍不得。C̣u Hùng quả tḥt dọn nhà, ti tḥt khng mún xa c̣u ́y.为了恳请王芳的原谅......

  • 中越对译:果真/果然4 日期:2019-12-29 点击:347

    小张说要游过这条河,果真他做到了。Tỉu Trương nói sẽ bơi qua con sng này, quả tḥt anh ́y đã làm được......

  • 中越对译:果真/果然3 日期:2019-12-29 点击:331

    全聚德的烤鸭果然名不虚传。Vịt quay Toàn Tụ Đức quả là danh b́t hư truỳn.果然不出所料,他再也没出现过。Quả......

  • 中越对译:果真/果然2 日期:2019-12-29 点击:268

    到了中午12点,小强果然如约而至。Đ́n 12 giờ trưa, Tỉu Cường quả nhin đ́n đúng hẹn.坏人设下圈套,他果然落......

  • 中越对译:果真/果然1 日期:2019-12-29 点击:392

    他说他会来,今天果然来了。Anh ́y nói sẽ đ́n, hm nay quả nhin đ́n r̀i.第一次见到小霞,果然身材娇小。L̀n đ̀......

  • 中越对译:之间6 日期:2019-12-29 点击:381

    为什么东方与西方文化之间有很大的差异?Tại sao có sựkhác bịt to lớn giữa văn hóa phương Đng vàphương T......

  • 中越对译:之间5 日期:2019-12-29 点击:353

    王刚收到了两份入职信,他要在甲公司与乙公司之间做个决定。Vương Cương nḥn được hai Gíy báo nḥn làm vịc......

  • 中越对译:之间4 日期:2019-12-29 点击:350

    他热爱旅游,经常行走在美食与美景之间。Anh́y ŕt thích đi du lịch, thường xuyn đi giữa món ăn ngon và phon......

  • 中越对译:之间3 日期:2019-12-29 点击:280

    这个孩子是母亲与父亲之间爱的结晶。Đứa con này là sựḱt tinh của tình yu giữa cha với mẹ.如果婆媳关系不好,......

  • 中越对译:之间2 日期:2019-12-29 点击:347

    今晚将上演一场关于父与子之间的争斗。T́i nay sẽcóbủi bỉu dĩn v̀sựgiằng co giữa b́với con trai.这份礼......

  • 中越对译:之间1 日期:2019-12-29 点击:309

    我与你之间有一种与生俱来的默契。Giữa ti với anh có ṃt sựăn ý b̉m sinh.人与人之间需要更多的关爱和理解。Giữa ......

  • 中越对译:处处7 日期:2019-12-29 点击:281

    互联网时代处处是商机。Thời đại Internet đu đu cũng làcơḥi kinh doanh....

  • 中越对译:处处6 日期:2019-12-29 点击:271

    哥哥处处为弟弟撑腰。Mọi mặt anh trai đ̀u nng đỡem trai.你不能处处从利益出发。Anh khng được ch̃nào cũng xu......

  • 中越对译:处处5 日期:2019-12-29 点击:323

    处处讲文明,处处讲礼貌。Đu đu cũng chúývăn minh, đu đu cũng chúýl̃phép妈妈处处为我着想。Mọi mặt mẹ đ......

  • 中越对译:处处4 日期:2019-12-29 点击:342

    人间处处见真情。Nhn gian đu đu cũng th́y chn tình.生活中处处是学问。Trong cục śng đu đu cũng làhọc v́n......

  • 中越对译:处处3 日期:2019-12-29 点击:284

    北京的春天,处处桃花开。Mùa xun Bắc Kinh, khắp nơi hoa đào nở.寺庙里处处可以听到诵经的声音。Trong chùa đu đ......

 «上一页   1   2   …   38   39   40   41   42   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表