英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 中越对译:这么说来3 日期:2020-01-24 点击:307

    这么说来小丽出身于音乐世家。Nói như th́, Tỉu Ḷ xút thn từ gia đình dòng dõi Âm nhạc.这么......

  • 中越对译:这么说来2 日期:2020-01-24 点击:370

    这么说来, 你和小李都是北外校友啊。Nói như th́ bạn và Tỉu Lý đ̀u là bạn học cùng Trường Đa......

  • 中越对译:这么说来1 日期:2020-01-24 点击:310

    这么说来李阿姨和张叔叔很早以前就认识。Nói như th́, c Lý và chú Trương từ lu đã quen bít nhau.这么......

  • 中越对译:当作5 日期:2020-01-24 点击:338

    马医生医术高明,病人都把他当作华佗在世。Tay ngh̀ của bác sĩ Mã ŕt giỏi, ḅnh nhn đ̀u coi bác sĩ n......

  • 中越对译:当作4 日期:2020-01-24 点击:368

    李阿姨把领养的孩子当作亲生女儿来照顾。C Lý coi chăm sóc con nui như con gái đẻ.王先生是模范老公,他经常把......

  • 中越对译:当作3 日期:2020-01-24 点击:404

    我把知识当作改变自己思想的法宝。Ti coi tri thức là phép màu thay đ̉i tư tưởng của mình.他把你当作......

  • 中越对译:当作2 日期:2020-01-24 点击:408

    我把学习当作提高自身修养的梯子。Ti coi học ṭp là chíc thang nng cao tu dưỡng bản thn.我把时间当作生命中......

  • 中越对译:当作1 日期:2020-01-24 点击:356

    我把学习当作求知的乐趣。Ti coi học ṭp là thú vui tìm hỉu tri thức.我把学习当作提高本领的途径。Ti coi h......

  • 中越对译:作为6 日期:2020-01-24 点击:383

    小勇一直缺乏自信心,工作十年至今无所作为。 Tỉu Dũng lun thíu lòng tự tin, mười năm cng tác đ́n na......

  • 中越对译:作为5 日期:2020-01-24 点击:382

    我的梦想之一就是希望在我热爱的艺术领域有所作为。Ṃt trong những ước mơ của ti là mong có chút thàn......

  • 中越对译:作为4 日期:2020-01-24 点击:300

    作为一名法官,我的职责就是守护公平秩序。 Là ṃt th̉m phán, trách nhịm của ti là giữ gìn tṛt tư......

  • 中越对译:作为3 日期:2020-01-24 点击:357

    作为第一个登场的演员,她给观众留下了深刻的印象。Là dĩn vin đ̀u tin ln sn kh́u, chị ́y đã đ̉ lại ́n ......

  • 中越对译:作为2 日期:2020-01-24 点击:300

    作为一名普通市民,我有义务保护公共环境卫生。Là ṃt người dn bình, ti có nghĩa vụ giữ gìn ṿ sinh......

  • 中越对译:作为1 日期:2020-01-24 点击:300

    作为男生,你的厨艺真不错。Là đ́ng nam nhi, kỹ thụt ńu ăn của bạn ŕt khá.作为一名医生,他有必要将患......

  • 中越对译:幸亏6 日期:2020-01-24 点击:283

    幸亏抢救及时,要不他肯定不省人事了。May mà ćp cứu kịp thời, ńu khng anh ́y nh́t định b́t tỉnh n......

  • 中越对译:幸亏5 日期:2020-01-24 点击:331

    幸亏有你在身边,要不我一个人力不从心。May mà có bạn ở bn cạnh, khng thì ti ṃt mình lực b́t tòn......

  • 中越对译:幸亏4 日期:2020-01-24 点击:356

    幸亏老师及时赶到,要不小王和小李就打得不可开交了。May mà giáo vin đ́n kịp, khng thì Tỉu Vương và Tỉ......

  • 中越对译:幸亏3 日期:2020-01-24 点击:339

    幸亏我去了厨房,要不煤气得开一宿。May mà ti vào b́p, khng thì b́p ga sẽ bị mở sút đm.幸亏我们改变了......

  • 中越对译:幸亏2 日期:2020-01-24 点击:328

    幸亏他提前告诉我了,要不我还蒙在鼓里呢。May mà anh ́y nói trước với ti, khng thì ti ṽn mù tịt .幸......

  • 中越对译:幸亏1 日期:2020-01-24 点击:352

    幸亏今天没开车,要不非赶上堵车不可。May mà hm nay khng lái xe, ńu khng khng tránh khỏi ùn tắc.幸亏老张......

 «上一页   1   2   …   36   37   38   39   40   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表