英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 中越对译:再……不过4 日期:2020-01-28 点击:266

    这个计划真是再周密不过了。Ḱ hoạch này tḥt là chu đáo quá.酒店的服务真是再贴心不过了。Phục vụ của......

  • 中越对译:再……不过3 日期:2020-01-28 点击:283

    楼上装修真是再吵不过了。T̀ng trn trang trí ṇi th́t tḥt là ̀n ào quá.这条街真是再冷清不过了。Dãy ph́......

  • 中越对译:再……不过2 日期:2020-01-28 点击:368

    你这个人真是再好不过了。Bạn tḥt là người t́t quá.他的成绩真是再差不过了。Thành tích của anh ́y th......

  • 中越对译:再……不过1 日期:2020-01-28 点击:364

    今天的天气真是再好不过了。Thời tít hm nay tḥt là đẹp quá.这场婚礼真是再热闹不过了。L̃ cưới này t......

  • 中越对译:从来4 日期:2020-01-28 点击:303

    张丽从来没独自一人开车跑长途。Trương Ḷ từ trước tới nay chưa từng ṃt mình lái xe đường d......

  • 中越对译:从来3 日期:2020-01-28 点击:285

    王强从来没骑过电动自行车。Vương Cường từ trước tới nay chưa từng đi xe đạp địn....

  • 中越对译:从来2 日期:2020-01-28 点击:262

    他从来没说过谎。Anh ́y từ trước tới nay chưa bao giờ nói d́i....

  • 中越对译:从来1 日期:2020-01-28 点击:314

    张从来没理过小王。Tỉu Trương từ trước đ́n nay chưa từng đ̉ ý tới Tỉu Vương....

  • 中越对译:管A叫B 6 日期:2020-01-28 点击:341

    人们管乐于助人,不求回报的人叫活雷锋。Mọi người gọi người hay giúp đỡ người khác, khng yu c̀......

  • 中越对译:管A叫B 5 日期:2020-01-28 点击:329

    人们管皮肤好,长得漂亮,经济条件好的女孩叫白富美。Mọi người gọi c gái nước da trắng, dáng đẹp, ......

  • 中越对译:管A叫B 4 日期:2020-01-28 点击:305

    北京话管狭窄的街道叫胡同。Tíng Bắc Kinh gọi đường ph́ cḥt hẹp là ngõ.上海话管狭窄的街道叫弄堂。T......

  • 中越对译:管A叫B 3 日期:2020-01-28 点击:275

    北京话管关系好叫关系铁。Tíng Bắc Kinh gọi quan ḥ t́t là quan ḥ thép.北京话管关系好的男性朋友叫铁哥们......

  • 中越对译:管A叫B 2 日期:2020-01-28 点击:327

    中国人管丈夫的母亲叫婆婆,丈夫的父亲叫公公。Người Trung Qúc gọi mẹ của ch̀ng là mẹ ch̀ng, b́ của......

  • 中越对译:管A叫B 1 日期:2020-01-28 点击:301

    中国农村经常管妈叫娘,管爸叫爹。Nng thn Trung Qúc thường gọi mẹ là bu, gọi b́ là th̀y.中国人管妻子......

  • 中越对译:一定会6 日期:2020-01-28 点击:308

    今天的内容很实用以后工作一定会有用的。Ṇi dụng hm nay ŕt thực dụng, nh́t định sẽ có tác dụng ch......

  • 中越对译:一定会5 日期:2020-01-28 点击:263

    将来我一定会感谢那些帮助过我的人。Sau này ti nh́t định sẽ cảm ơn những người từng giúp đỡ ......

  • 中越对译:一定会4 日期:2020-01-28 点击:352

    我们一定会为你完成心愿的。Chúng ti nh́t định sẽ hoàn thành nguỵn vọng của bạn.遇到难题别气馁,一......

  • 中越对译:一定会3 日期:2020-01-28 点击:268

    你刚才说的话我一定会记住的。Ti nh́t định sẽ nhớ cu bạn vừa nói.我们一定会再见面的。Chúng ta nh́t ......

  • 中越对译:一定会2 日期:2020-01-28 点击:283

    老板说这个目标在明年一定会实现的。Ông chủ nói mục tiu này sang năm nh́t định sẽ thực hịn.如......

  • 中越对译:一定会1 日期:2020-01-28 点击:296

    这次小提琴演出你一定会成功的。Bạn nh́t định sẽ thành cng trong l̀n bỉu dĩn vi--lng này.他们俩青梅竹......

 «上一页   1   2   …   34   35   36   37   38   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表