英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 中越对译:堪称6 日期:2020-01-28 点击:273

    《红楼梦》堪称中国古典文学的经典之作。H̀ng Lu Ṃng được coi là tác ph̉m kinh đỉn của ǹn văn học......

  • 中越对译:堪称5 日期:2020-01-28 点击:307

    宋徽宗的书法作品堪称一绝。Tác ph̉m thư pháp củaT́ng Huy Tng được tn vinh là ṃt tuỵt tác.张海迪......

  • 中越对译:堪称4 日期:2020-01-28 点击:277

    中国云南香格里拉堪称人间仙境。Shangri-la Vn Nam Trung Qúc được tn vinh là tin cảnh tr̀n gian.李白堪称中国......

  • 中越对译:堪称3 日期:2020-01-28 点击:357

    这里堪称世界人口最稠密的地方。Nơi này có th̉ coi là nơi có ṃt đ̣ dn ś đng nh́t th́ giới.珠穆拉......

  • 中越对译:堪称2 日期:2020-01-28 点击:262

    这辆车堪称是世界上最昂贵的汽车。Chíct này có th̉ gọi là chíc xe đắt nh́t th́ giới.这项技术堪称......

  • 中越对译:堪称1 日期:2020-01-28 点击:353

    这条街堪称是世界上最古老的街道。Dãy ph́ này có th̉ gọi là dãy ph́ c̉ nh́t th́ giới.这部电影堪称......

  • 中越对译:对……感兴趣5 日期:2020-01-28 点击:295

    张磊对户外运动产生兴趣后,一放假就徒步旅行。Sau khi Trương L̃i có hứng thú đ́i với ṿn đ̣ng ngoài......

  • 中越对译:对……感兴趣4 日期:2020-01-28 点击:369

    王丽从小对音乐产生兴趣,毕业后当了音乐老师。Vương Ḷ từ nhỏ có hứng thú đ́i với m nhạc, sau khi......

  • 中越对译:对……感兴趣3 日期:2020-01-28 点击:307

    孙老师对学生们的研究课题很感兴趣。Giáo vin Tn ŕt có hứng thú với đ̀ tài nghin cứu của các em......

  • 中越对译:对……感兴趣2 日期:2020-01-28 点击:357

    张叔叔一直对收藏字画感兴趣。Chú Trương lun có hứng thú đ́i với sưu t̀m tác ph̉m thư pháp và......

  • 中越对译:对……感兴趣1 日期:2020-01-28 点击:315

    小李对集邮感兴趣。Tỉu Lý có hứng thú đ́i với chơi tem.小王对雕刻感兴趣。Tỉu Vương có hứng t......

  • 中越对译:真没想到6 日期:2020-01-24 点击:334

    真没发现你有这么强的领导力。Tḥt khng ngờ bạn có năng lực lãnh đạo giỏi th́....

  • 中越对译:真没想到5 日期:2020-01-24 点击:315

    真没发现你还会修这么多的家用电器。Tḥt khng ngờ bạn còn bít sửa chữa nhìu đ̀ địn gia đình t......

  • 中越对译:真没想到4 日期:2020-01-24 点击:353

    真没发现这间屋子的视野这么好。Tḥt khng ngờ t̀m nhìn của căn nhà này t́t th́.真没发现你有那么多汽车模......

  • 中越对译:真没想到3 日期:2020-01-24 点击:323

    真没想到昔日的农村现在变成了大都市。Tḥt khng ngờ nng thn trước kia giờ đy đã trở thành đ thị ......

  • 中越对译:真没想到2 日期:2020-01-24 点击:263

    真没想到他们俩并列舞蹈大赛季军。Tḥt khng ngờ hai người ́y cùng đoạt giải ba trong cục thi múa.真......

  • 中越对译:真没想到1 日期:2020-01-24 点击:368

    真没想到这次选美评选李丽得了冠军。Tḥt khng ngờ Lý Ḷ giành được giải nh́t trong cục thi hoa ḥu ......

  • 中越对译:这么说来6 日期:2020-01-24 点击:320

    这么看来,新兴公司真的被收购了。Xem ra, Cng ty Tn Hưng thực sự bị mua lại r̀i.这么看来,惩治贪污腐败现象......

  • 中越对译:这么说来5 日期:2020-01-24 点击:324

    这么看来,近期赴马来西亚旅游的游客将有所减少。Xem ra, Du khách đi Ma-lai-xi-a du lịch trong thời gian g̀n đ......

  • 中越对译:这么说来4 日期:2020-01-24 点击:323

    这么看来,他的文章真的上了头版头条。Xem ra, bài vít của anh ́y thực sự được đăng trn c̣t đ̀u t......

 «上一页   1   2   …   35   36   37   38   39   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表