英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 中越对译:值得一4 日期:2020-01-28 点击:309

    《变形金刚》是近期值得一看的电影。R-b́t bín hình là ḅ phim đáng xem g̀n đy.李磊的厨艺值得一学。Tay ngh......

  • 中越对译:值得一3 日期:2020-01-28 点击:322

    杂志汇总了全球十大值得一玩的国家。Tạp chí đã t̉ng hợp mười qúc gia đáng đi chơi trn toàn c̀u......

  • 中越对译:值得一2 日期:2020-01-28 点击:315

    彩色的水母值得一看。Con sứa màu đáng xem.西藏的风景值得一去。Phong cảnh Ty Tạng đáng đi tham quan....

  • 中越对译:值得一1 日期:2020-01-28 点击:359

    这首歌值得一听。Bài hát này đáng nghe.四川的小吃值得一尝。Món ăn vặt của Tứ Xuyn nn ăn....

  • 中越对译:说什么也6 日期:2020-01-28 点击:344

    妈妈说什么也不同意小强单独出行。Mẹ nói th́ nào cũng khng đ̀ng ý Tỉu Cường đi ṃt mình.说什么也......

  • 中越对译:说什么也5 日期:2020-01-28 点击:294

    小李脾气倔,说什么也不听。Tỉu Lý tính tình cục cằn, nói th́ nào cũng khng nghe.你说什么也不能自甘......

  • 中越对译:说什么也4 日期:2020-01-28 点击:349

    我说什么也要知道问题的答案。Ti nói gì cũng c̀n bít đáp án của v́n đ̀.小张是单身主义,说什么也不嫁......

  • 中越对译:说什么也3 日期:2020-01-28 点击:373

    小王是个夜猫子,说什么也要12点以后睡。Tỉu Vương là con Cú mèo, nói gì cũng phải sau 12 giở mớ......

  • 中越对译:说什么也2 日期:2020-01-28 点击:361

    小吴帮了那么多忙,我说什么也要当面感谢一下。Tỉu Ng giúp đỡ nhìu th́, ti nói gì cũng phải đích t......

  • 中越对译:说什么也1 日期:2020-01-28 点击:326

    我说什么也要尝一尝北京烤鸭Ti nói gì cũng phải ńm thử vịt quay Bắc Kinh.关键时期说什么也要挺住。Thơ......

  • 中越对译:怪不得7 日期:2020-01-28 点击:331

    怪不得我看他眼熟,原来我去年就见过他。Chả trách ti th́y anh ́y quen, hóa ra năm ngoái ti gặp qua anh ́......

  • 中越对译:怪不得6 日期:2020-01-28 点击:343

    怪不得我再也没见过王晓,原来她出国留学了。Thảo nào ti khng th́y Vương Hỉu nữa, hóa ra c ́y đi lưu ho......

  • 中越对译:怪不得5 日期:2020-01-28 点击:314

    怪不得阿霞感冒了,原来她穿得很少。Thảo nào Hà bị cảm, té ra c ́y mặc ít quá.怪不得我打不通小张电......

  • 中越对译:怪不得4 日期:2020-01-28 点击:304

    这间屋一直没人住,怪不得落了那么多土。Căn nhà nay lun khng có người ở, thảo nào đ̀y bụi bặm.怪......

  • 中越对译:怪不得3 日期:2020-01-28 点击:290

    他俩是亲兄弟,怪不得长得那么像。Hai người là anh em rụt, thảo nào gíng nhau th́.我去年见过他,怪不得看......

  • 中越对译:怪不得2 日期:2020-01-28 点击:297

    小张手机换号了,怪不得我打不通电话。Địn thoại di đ̣ng của Tỉu Trương đã đ̉i ś, chả trách ti g......

  • 中越对译:怪不得1 日期:2020-01-28 点击:378

    下午有雷阵雨,怪不得天气闷热。Bủi chìu có mưa rào, chả trách thời tít oi bức.阿霞穿这么少,怪不......

  • 中越对译:再……不过7 日期:2020-01-28 点击:298

    模特再漂亮也不过如此Người m̃u có đẹp nữa cũng th́ thi.一小时运动量再累也不过如此。Lượng ṿn đ̣......

  • 中越对译:再……不过6 日期:2020-01-28 点击:342

    他再有钱,生活也不过如此。Anh ́y có tìn nữa thì cục śng cũng th́ thi.价格再贵也不过如此。Giá cả ......

  • 中越对译:再……不过5 日期:2020-01-28 点击:292

    房价再高也不过如此。Giá nhà có cao nữa cũng th́ thi.西瓜再大,味道也不过如此。Dưa h́u có to nữa mu......

 «上一页   1   2   …   33   34   35   36   37   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表