英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 中越对译:对……来说5 日期:2020-01-28 点击:430

    备战时间对刘翔来说不是问题。Thời gian chủn bị đ́i với Lưu tường mà nói khng là v́n đ̀.对于......

  • 中越对译:对……来说4 日期:2020-01-28 点击:431

    对他而言,婚姻只是个形式。Đ́i với anh ́y mà nói, hn nhn chỉ là ṃt hình thức.对老板而言,盈利是最......

  • 中越对译:对……来说3 日期:2020-01-28 点击:413

    对于爱运动的人来说,购买这款跑步机非常合适。Đ́i với người thích chơi th̉ thao mà nói, mua máy ṭp......

  • 中越对译:对……来说2 日期:2020-01-28 点击:426

    那句话对她来说打击太大。Cu nói ́y đ́i với bạn ́y mà nói kích đ̣ng quá lớn.对于聪明人来说,脚......

  • 中越对译:对……来说1 日期:2020-01-28 点击:404

    这道题对初中生来说太容易了。Đ̀ này đ́i với học sinh sơ trung mà nói ŕt d̃.这点事对你来说不算什么。......

  • 中越对译:受……影响7 日期:2020-01-28 点击:400

    受政策影响,水产品价格略有下降。Do tác đ̣ng của chính sách, giá hàng thủy sản có ph̀n hạ xún......

  • 中越对译:受……影响6 日期:2020-01-28 点击:319

    孩子好强大多是受父母的影响。Trẻ em híu thắng đa ś là bị ảnh hưởng của b́ mẹ.细菌滋生受环境影......

  • 中越对译:受……影响5 日期:2020-01-28 点击:346

    女人比男人感容易受到压力的影响。Nữ d̃ bị ảnh hưởng của áp lực hơn nam.专业摄影受光线影响因素很多......

  • 中越对译:受……影响4 日期:2020-01-28 点击:364

    受暴雨影响 17日贵阳火车站停运51趟列车。Bị ảnh hưởng mưa to, ngày 17, ga tàu hỏa Quí Dương có 51 ......

  • 中越对译:受……影响3 日期:2020-01-28 点击:397

    印尼火山受地震影响出现喷发迹象。Bị ảnh hưởng của đ̣ng đ́t, núi lửa In-đ-n-xi-a đã xút hịn ......

  • 中越对译:受……影响2 日期:2020-01-28 点击:366

    受高温影响,中国大部分城市进入炎炎酷暑。Bị ảnh hưởng của nhịt đ̣ cao, ph̀n lớn các thành ph́ T......

  • 中越对译:受……影响1 日期:2020-01-28 点击:368

    受施工影响,临时封闭高速公路。Bị ảnh hưởng của thi cng, tạm thời ćm đường cao t́c.受天气影响,......

  • 中越对译:就……来说6 日期:2020-01-28 点击:352

    拿越南来说,越南境内就有许多美食。Ĺy Vịt Nam mà nói, trong nước Vịt Nam có ŕt nhìu món ăn ngon......

  • 中越对译:就……来说5 日期:2020-01-28 点击:342

    拿眼睛来说,千百万人就有千百万双不同的眼睛。Ĺy mắt mà nói, bao nhiu người thì có b́y nhiu con mắt......

  • 中越对译:就……来说4 日期:2020-01-28 点击:324

    拿学汉语这件事来说,小力比小强更有天赋。Ĺy vịc học Hán ngữ mà nói, Tỉu Lực có năng khíu hơn......

  • 中越对译:就……来说3 日期:2020-01-28 点击:389

    就目前情况来说,病人还需要留院观察几天。Theo tình hình hịn nay mà nói, ḅnh nhn c̀n nằm vịn quan sa......

  • 中越对译:就……来说2 日期:2020-01-28 点击:291

    就门前这颗柿子树来说,这间民宅至少有50年历史。V̀ cy H̀ng trước cửa mà nói, ngi nhà dn này ít nh́t......

  • 中越对译:就……来说1 日期:2020-01-28 点击:466

    就这场演出来说,最精彩的部分是杂技。V̀ bủi bỉu dĩn này mà nói, ph̀n đặc sắc nh́t là xíc.就......

  • 中越对译:值得一6 日期:2020-01-28 点击:379

    张红的事情值得一提。Vịc của Trương H̀ng nn nu ra.夏老板的生意值得一谈。Kinh doanh của ng chủ Hạ đáng ......

  • 中越对译:值得一5 日期:2020-01-28 点击:364

    王方自己做的蛋糕值得一吃。Bánh ga-t của Vương Phương tự làm nn ăn.索尼的数码器材值得一买。Khí tài k......

 «上一页   1   2   …   32   33   34   35   36   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表