英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 中越对译:为了5 日期:2020-02-25 点击:316

    为了突出重点,老师用红色标注了内容。Đ̉ n̉i ḅt trọng đỉm, giáo vin dùng màu đỏ đánh d́u ṇi du......

  • 中越对译:为了4 日期:2020-02-25 点击:365

    为了灾区人民,解放军在废墟上连续奋战了三天三夜。Vì nhn dn khu vực thin tai, Qun Giải phóng đã lin tục c......

  • 中越对译:为了3 日期:2020-02-25 点击:358

    为了招待老朋友,徐奶奶一大早就出门买菜。Đ̉ típ đãi người bạn cũ, bà Từ sáng sớm đã đi mu......

  • 中越对译:为了2 日期:2020-02-25 点击:404

    为了看望战友,老张特意从老家坐火车过来。Đ̉ đi thăm đ̀ng đ̣i, ng Trương đã đặc bịt đáp tàu ho......

  • 中越对译:为了1 日期:2020-02-25 点击:311

    为了孩子,妈妈放弃了原有的工作。Vì con cái, người mẹ đã bỏ cng vịc v́n có.为了见到房东,小王提前......

  • 中越对译:一……也……8 日期:2020-02-25 点击:297

    这部电影拍得一点也不真实。Ḅ phim nay quay khng chn tḥt chút nào....

  • 中越对译:一……也……7 日期:2020-02-25 点击:297

    他浪费粮食而且一点也不心疼。Anh ́y lãng phí lương thực mà khng đau lòng chút nào.家人的话你怎么一......

  • 中越对译:一……也……6 日期:2020-02-25 点击:293

    有你陪我,我一点也不害怕。Có bạn bn ti, ti khng lo sợ chút nào.售楼小姐说这里的房价一点也不贵。C bán nha......

  • 中越对译:一……也……5 日期:2020-02-25 点击:334

    这家伙一点也不懂事。Kẻ này khng bít đìu chút nào.你的电脑一点也不好用。Vi tính của bạn khng d̃ du......

  • 中越对译:一……也……4 日期:2020-02-25 点击:342

    小强的衣服我一件也穿不进去。Áo của Cường đ́n ṃt chíc ti cũng khng mặc vừa.救助灾区儿童,一个也......

  • 中越对译:一……也……3 日期:2020-02-25 点击:281

    小平的奶奶一个字也不认识。Bà ṇi của Tỉu Bình đ́n ṃt chữ cũng khng bít.阿兰进屋一句话也不说。Lan ......

  • 中越对译:一……也……2 日期:2020-02-25 点击:306

    老王在北京没打过一次出租车。Ông Vương ở Bắc Kinh đ́n ṃt l̀n tắc-xi cũng khng đi.我今天一分钱......

  • 中越对译:一……也……1 日期:2020-02-25 点击:284

    我一天也没休息。Ti đ́n ṃt ngày cũng khng nghỉ.他一瓶啤酒也没喝。Anh ́y đ́n ṃt chai bia cũng khng ú......

  • 中越对译:从……到……6 日期:2020-01-28 点击:1207

    从起床到出门你用了多久?Từ ngủ ḍy đ́n bước ra khỏi cửa bạn ḿt bao nhiu thời gian ?怎样从60公......

  • 中越对译:从……到……5 日期:2020-01-28 点击:470

    从北京到上海的火车票还有吗?Vé tàu hỏa từ Bắc Kinh đ́n Thượng Hải còn khng ?从广州到河内的飞机......

  • 中越对译:从……到……4 日期:2020-01-28 点击:463

    《从优秀到卓越》是史上最为畅销的商业书之一。Từ ưu tú đ́n l̃i lạc là ṃt trong những cún sách th......

  • 中越对译:从……到……3 日期:2020-01-28 点击:439

    这场比赛从上午一直持续到下午。Cục thi đ́u này từ bủi sáng kéo dài đ́n ṭn chìu.鲁迅有一篇散文叫......

  • 中越对译:从……到……2 日期:2020-01-28 点击:388

    阿力从小学到高中一直都是重点学校。Lực từ tỉu học đ́n trung học đ̀u học tại trường trọng đi......

  • 中越对译:从……到……1 日期:2020-01-28 点击:607

    他从开始到现在一直没表态。Anh ́y từ bắt đ̀u đ́n by giờ chưa tỏ thái đ̣.中国从古到今涌现了很多英......

  • 中越对译:对……来说6 日期:2020-01-28 点击:437

    对于老人而言,身体健康是第一位的。Đ́i với người cao tủi mà nói, mạnh khỏe là ś ṃt.对于团队而......

 «上一页   1   2   …   31   32   33   34   35   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表