英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 中越对译:比5 日期:2020-02-25 点击:367

    张三跑得比李四快很多。Trương Tam chạy nhanh hơn nhìu so với Lý Tứ.病人的脚肿的比原来大两倍。Chn của ......

  • 中越对译:比4 日期:2020-02-25 点击:332

    现在手机比座机用途多。Hịn nay cng dụng của địn thoại di đ̣ng nhìu hơn so với địn thoại ć đ......

  • 中越对译:比3 日期:2020-02-25 点击:288

    彩棉比白棉的价格高。Giá bng màu cao hơn so với bng trắng.她的语文成绩比数学成绩好。Thành tích mn ngư......

  • 中越对译:比2 日期:2020-02-25 点击:291

    虽然我学英语比学越南语时间长,但是越南语却比英语说得好。Tuy thời gian học tíng Anh của ti dài hơn so vơ......

  • 中越对译:比1 日期:2020-02-25 点击:395

    这对双胞胎兄弟俩老大比老二高一点。Hai anh em trai sinh đi này anh cao hơn em ṃt chút.姑妈比爸爸大两岁,爸爸比......

  • 中越对译:不比7 日期:2020-02-25 点击:346

    没有比妈妈更爱孩子的人了。Khng có ai yu thương con cái hơn người mẹ.没有比快乐更可贵的事情了。Khng có ......

  • 中越对译:不比6 日期:2020-02-25 点击:310

    没有比小丽更加热爱艺术的人了。Khng có ai yu ngḥ thụt hơn Tỉu Ḷ.没有比家更好的地方了。Khng có nơi nào ......

  • 中越对译:不比5 日期:2020-02-25 点击:361

    姐姐睡得没有比妹妹晚多少。Chị gái khng ngủ mụn hơn em gái là ḿy.老师的见解没有比学生深很多。Nḥn xé......

  • 中越对译:不比4 日期:2020-02-25 点击:319

    张三没有比李四跑得快很多。Trương Tam chạy khng nhanh hơn Lý Tứ là ḿy.病人的脚肿的没有比想象中的严重。Ch......

  • 中越对译:不比3 日期:2020-02-25 点击:319

    彩棉不比白棉的价格高。Giá bng màu khng cao bằng bng trắng.她的语文成绩不比数学成绩好。Thành tích mn ng......

  • 中越对译:不比2 日期:2020-02-25 点击:294

    我的英语不比越南语说得好。Tíng Anh của ti nói khng giỏi bằng tíng Vịt.小李不比小王胖多少。Tỉu Lý k......

  • 中越对译:不比1 日期:2020-02-25 点击:350

    这对双胞胎兄弟俩老大不比老二高。Hai anh em trai sinh đi này, anh trai khng cao bằng em trai.姑妈不比爸爸显老,......

  • 中越对译:有的6 日期:2020-02-25 点击:304

    下雪了,孩子们有的堆雪人,有的打雪仗,还有的溜冰车。Rơi tuýt r̀i, có cháu đắp người tuýt, có cha......

  • 中越对译:有的5 日期:2020-02-25 点击:335

    放暑假有的人回家休息,有的人在学校读书,有的人去外面做兼职。Nghỉ hè, có người v̀ nhà nghỉ ngơi, có ......

  • 中越对译:有的4 日期:2020-02-25 点击:272

    小李的书很多,有的是中文的,有的是英文的。Sách của Tỉu Lý ŕt nhìu, có quỷn là Trung văn, có quy......

  • 中越对译:有的3 日期:2020-02-25 点击:266

    有的国家不用签证就可以出境。Có qúc gia khng c̀n ký thị thực cũng có th̉ xút cảnh.有的食物营养丰......

  • 中越对译:有的2 日期:2020-02-25 点击:270

    有的人总是不自觉遵守纪律。Có người lun khng tự giác tun thủ kỷ lụt.有的时候我不知道怎样和她相处。Co......

  • 中越对译:有的1 日期:2020-02-25 点击:407

    有的话我没听懂。Có lời nói ti nghe khng hỉu.有的题我做不出来。Có bài ti làm khng ra....

  • 中越对译:为了7 日期:2020-02-25 点击:270

    为了下一场比赛,队员们正在进行训练。Vì cục thi đ́u típ theo, các đ̣i vin đang tín hành hún luỵn.......

  • 中越对译:为了6 日期:2020-02-25 点击:357

    为了让自己更好的发展,王乐报考了在职研究生。Đ̉ cho mình phát trỉn càng t́t hơn, Vương Lạc đăng ký......

 «上一页   1   2   …   30   31   32   33   34   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表