英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语语法 » 越南语基本语法 » 正文

越南语语法:第三章 3.2.8.4

时间:2017-05-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:3.2.8.4. Phn loại- Ph từ chỉ thời gian: đ, đang, sẽ, vừa, mới, sắp, từng- Ph từ chỉ sự khẳng định, phủ
(单词翻译:双击或拖选)
 3.2.8.4. Phân loại

- Phó từ chỉ thời gian: đã, đang, sẽ, vừa, mới, sắp, từng…

- Phó từ chỉ sự khẳng định, phủ định: không, chưa, chẳng (chả), có..

- Phó từ chỉ ý nghĩa mệnh lệnh: hãy, đi, thôi, đừng, chớ, hẵng,…

- Phó từ chỉ sự so sánh, tiếp diễn: cũng, đều, vẫn, còn, mải, lại, cứ, mãi,

nữa…

- Phó từ chỉ mức độ: rất, quá, lắm, khá, khí, hơi…

- Phó từ chỉ ý nghĩa kết thúc, hoàn thành của hành động: xong, rồi…

- Phó từ chỉ kết quả: mất, được, lấy…

- Phó từ chỉ hướng diễn biến: ra, lên, xuống, đi, lại, sang, qua, lại, đến,

vào…

- Phó từ biểu thị sự đánh giá bất lợi: cho, phải…

- Phó từ chỉ tần số: thường, hay, năng, thường xuyên, luôn, luôn luôn…

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表