value="711" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on" style="text-indent: 2em;">711 cửa hàng bách hoá 百货商店
value="712" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">712 cửa khẩu 口岸(指通商口岸)
value="713" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">713 cửa ra vào 大门
value="714" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">714 cửa sổ 窗子
value="715" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">715 cục 块
value="716" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">716 cực 极
value="717" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">717 cục bộ 局部
value="718" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">718 cực khoái 性高潮
value="719" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">719 cực kỳ 极其;极为
value="720" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">720 cụm 丛
721 cúm gia cầm 禽流感
722 cùng 及
723 cũng 也
724 cung đình 宫庭
value="725" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">725 cứng ngắt 刻板;死板;古板;不通变通的
726 cùng sở thích 嗜好相同
727 cuộc 场(约会,比赛);局;通(电话)
728 cước 公用事业费用(如电话费,邮资)
729 cuộc họp 会议
730 cước phí 公用事业费用(如电话费,邮资)
731 cuộc sống 生活
732 cuối 末;底;尾
733 cưới 结婚
734 cười 笑
735 cuối cùng 最后
736 cuối năm 年底
737 cuốn 本;卷
738 cường độ 强度
739 Cúp 杯(指比赛)
value="740" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">740 cừu 绵羊