744 da 皮;皮肤
745 dạ 嗯;是
746 đá 冰;石;足
747 đã 已;己经;先,事先(放在词尾)
748 đa dạng 多样
749 đa khoa 综合(医院)
750 Ðà Lạt 大勒;大叻(越南南部高原上的避暑胜地)
751 Đà Nẵng 砚港市
752 đá quý 宝石
753 đa số 多数
754 đặc biệt 特别
755 đặc điểm 特点
756 đặc quyền 特权
757 đặc sắc 特色
758 đặc sản 特产
759 dai 硬
760 dài 长
761 đài 收音机
762 đại biểu 代表
763 đại diện 代表
764 dài hạn 长期
765 đại học 大学
766 đại lộ 大道
767 Đài Loan 台湾
768 Ðài Loan 台湾
769 đại lý 代理
770 dải phân cách 分隔带(指道路)