912 đi xuống dưới 走下来
913 dĩa 盘子;碟
914 đĩa 盘子;碟
915 địa bàn 地盘;地方
916 đĩa CDROM CD机
917 địa chỉ 地址
918 địa đạo 地道
919 địa điểm 地点
920 địa ốc 房地
921 địa phương 地方
922 dịch 译;疫
923 dịch bệnh 病疫
924 dịch cụ công 公务
925 dịch sang 译成;翻译成
926 dịch vụ 服务
927 điểm 点
928 điểm tâm 点心
929 điền 填
930 điện 电;电力;电话(简称)
911 đi vào trong 走进去