英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

越南语基本词汇3600个 (33)

时间:2016-02-22来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:931 điện ảnh 电影 932 diễn đn 论坛933 diện mạo 面貎934 điện my 机电935 địn nước 水电936 diễn ra 演出937
(单词翻译:双击或拖选)
 931 điện ảnh 电影

932 diễn đàn 论坛
933 diện mạo 面貎

934 điện máy 机电

935 điện nước 水电

936 diễn ra 演出

937 điện thoại 电话

938 điện thoại cầm tay 手提电话;手机

939 điện thoại di động 手机

940 điện thoại Internet 网络电话

941 diện tích 面积

942 diễn tiến 演进;演变

943 điện tín 电报

944 điện tử 电子

945 diễn viên 演员

946 diệt ;扑灭;消灭

947 điều

948 điệu 调子;旅律

949 điều chỉnh 调整

950 điều hòa 空调;冷气

顶一下
(3)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表