952 điều kiện 条件
953 điều tra 调查
954 điều trị 调治
955 điều trị bệnh 治病
956 đỉnh 峰;峯
957 định 打算
958 định cư 定居
959 định đoạt 定夺
960 dinh dưỡng 营养
961 định hình 定形;成形
962 định kỳ 定期
963 định vị 定位
964 dịp 机会;期间
965 dịu dàng 温柔;柔善
966 do 由
967 đó 那个;那里;那儿
968 đô 美金
969 đỏ 红
970 đỡ 减轻(累....)
951 điều hòa nhiệt độ 空调