972 đổ bộ 登陆(如台风,军队)
973 đồ chơi 玩具
974 đồ cũ 旧货;二手货
975 độ dài 长度
976 đồ dùng 用品;用具
977 đồ dùng cá nhân 个人用品;私人用品
978 đồ dùng hàng ngày 日用品
979 đồ giải khát 饮料
980 đồ hoạ 绘图(计算机)
981 đồ họa máy tính 计算机绘图
982 đồ lưu niệm 纪念品
983 độ phân giải 分辨率
984 đô thị 都市
985 đồ tiêu dùng 消费品
986 đồ uống 饮料
987 do vậy 由此
988 đóa 朵(花)
989 đoàn kết 团结
990 doanh nghiệp 企业
971 độ 度; 大约