英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

越南语基本词汇3600个 (35)

时间:2016-02-22来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:971 độ 度; 大约 972 đổ bộ 登陆(如台风,军队)973 đồ chơi 玩具974 đồ cũ 旧货;二手货975 độ di 长度976 đồ dng
(单词翻译:双击或拖选)
 971 độ ; 大约

972 đổ bộ 登陆(如台风,军队)
973 đồ chơi
玩具
974 đồ cũ
旧货;二手货
975 độ dài
长度
976 đồ dùng
用品;用具
977 đồ dùng cá nhân
个人用品;私人用品
978 đồ dùng hàng ngày
日用品
979 đồ giải khát
饮料
980 đồ hoạ
绘图(计算机)
981 đồ họa máy tính
计算机绘图
982 đồ lưu niệm
纪念品
983 độ phân giải
分辨率
984 đô thị
都市
985 đồ tiêu dùng
消费品
986 đồ uống
饮料
987 do vậy
由此
988 đóa
()
989 đoàn kết
团结
990 doanh nghiệp
企业

顶一下
(5)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表