英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

越南语基本词汇3600个 (36)

时间:2016-02-22来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:991 doanh thu 营收 992 dọc 沿着993 đọc 读994 đọc bo 看报纸995 độc đo 独到996 độc đon 独断;独裁997 độc lập
(单词翻译:双击或拖选)
 991 doanh thu 营收

992 dọc 沿着
993 đọc

994 đọc báo
看报纸
995 độc đáo
独到
996 độc đoán
独断;独裁
997 độc lập
独立
998 độc thân
独身
999 dời
改变;转移
1000 đôi
一对;一双

Unit 11
1001 đổi
变动;兑换;变换;更换
1002 đội
(帽子);队伍,
1003 đợi
等待;
1004 đôi bên
双方
1005 đội bóng đá
足球队
1006 đội cứu hộ
救护队
1007 đối diện
对面
1008 đối diện
对方
1009 đổi hàng lại
重新换货
1010 đôi khi
偶尔;有时候

顶一下
(3)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表