992 dọc 沿着
993 đọc 读
994 đọc báo 看报纸
995 độc đáo 独到
996 độc đoán 独断;独裁
997 độc lập 独立
998 độc thân 独身
999 dời 改变;转移
1000 đôi 一对;一双
Unit 11
1001 đổi 变动;兑换;变换;更换
1002 đội 戴(帽子);队伍,队
1003 đợi 等待;等
1004 đôi bên 双方
1005 đội bóng đá 足球队
1006 đội cứu hộ 救护队
1007 đối diện 对面
1008 đối diện 对方
1009 đổi hàng lại 重新换货
1010 đôi khi 偶尔;有时候
991 doanh thu 营收