2042 nên 应;应该;所以
2043 nền 整好的地
2044 nền đường 路基
2045 nếu 如;如果
2046 Nga 俄国
2047 ngã ba 三叉路口
2048 ngã tư 十字路口
2049 ngạc nhiên 愕然
2050 ngại 不想要;不欲
2051 ngắm biển 望海;赏海
2052 ngàn 千
2053 ngăn 阻挡;阻止
2054 ngắn 短
2055 ngăn chặn 阻止;制止
2056 ngắn hạn 短期
2057 ngân hàng 银行
2058 ngăn kéo 抽屉
2059 ngăn nắp 井井有条
2060 ngăn ngừa 防范;防止