英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

越南语基本词汇3600个 (88)

时间:2016-02-23来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:2061 ngn sch 预算2062 ngang qua 穿越(马路)2063 ngnh 行;行业2064 ngành ngh̀ 行业2065 ngay 立刻;马上;正好2066 ngy 日206
(单词翻译:双击或拖选)
 2061 ngân sách 预算
2062 ngang qua 穿越(马路)
2063 ngành 行;行业
2064 ngành nghề 行业
2065 ngay 立刻;马上;正好
2066 ngày 日
2067 ngày càng 一天又一天;与日俱增
2068 ngày đêm 日夜
2069 ngày hôm qua 昨天
2070 ngày kia 后天
2071 ngày làm việc 工作日
2072 ngày lễ 节日;假日
2073 ngày lễ Giáng sinh 圣誔节
2074 ngày lễ tình yêu 情人节
2075 ngày mai 明天
2076 ngày nghỉ 假日
2077 ngày nhà giáo 教师节
2078 ngày Quốc khánh 国庆节
2079 ngày Quốc tế Lao động 国际劳动节
2080 ngày sinh 生日
顶一下
(4)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表