2201 nha khoa 牙科
2202 nhà khoa học 科学家
2203 nhà kinh doanh 经营家;企业家
2204 nhà máy 工厂
2205 nhà nát 房地
2206 nhà nghỉ 休闲小屋
2207 nhà nghiên cứu 研究家
2208 nhà nhà 家家户户
2209 nhã nhạc 雅乐
2210 nhà nước 国家
2211 nhà ở 住家
2212 nhà ở 住宅
2213 nhà sách 书店
2214 nha sĩ 牙医
2215 nhà tắm 浴室
2216 nhà thiên văn 天文学家
2217 nhà thờ 教堂
2218 Nha Trang 芽庄
2219 nhà trọ 客栈
2220 nhà trống 空屋