2222 nhà văn 作家
2223 nhà vườn 园林
2224 nhà xưởng 工厂
2225 nhạc 音桨;乐
2226 nhạc cổ điển 古典音乐
2227 nhạc công 演奏者
2228 nhạc cụ 乐器
2229 nhắc đến 说到;说及;提及
2230 nhạc khí 乐器
2231 nhạc nhẹ 轻音乐
2232 nhạc sĩ 音乐家
2233 nhầm 错;误
2234 nhằm 为了要
2235 nhầm số 号码错误;拨错电话号码
2236 nhàn 闲
2237 nhẫn 戒指
2238 nhận 接受;收(信)
2239 nhẫn cưới 结婚戒指
2240 nhân dân 人民