2682 sau đó ....之后
2683 sầu riêng 榴莲
2684 say mê 沈迷;耽迷;痴迷;痴
2685 sẩy thai 流产
2686 sẽ 将;将要
2687 se da 皮肤弄干
2688 séc 支票
2689 séc du lịch 旅行支票
2690 sen 莲;荷
2691 siêu âm 超音
2692 siêu thị 超市
2693 sinh con 生孩子
2694 sinh động 生动
2695 sinh dục 生育
2696 sinh hoạt 生活
2697 sinh hoạt phí 生活费
2698 sinh lợi 生利
2699 sinh năm 生年
2700 sinh nhật 生日