2701 sinh nở 生育
2702 sinh ra 出生
2703 sinh sớm 早产
2704 sinh thái 生态
2705 sinh tố 维生素;维他命;果汁
2706 sinh viên 大学生;生员
2707 số 数
2708 sợ 怕;可怕
2709 sơ bộ 初部
2710 số đếm 数字
2711 sợ hãi 恐惧
2712 sổ hỏng 房屋所有权状
2713 số liệu 资料;数据
2714 số lượng 数量
2715 số nhà 门牌号码
2716 so sánh 比较;比对
2717 sở thích 尝好;兴趣
2718 sở thú 动物园
2719 sổ tiết kiệm 存簿(存款簿)
2720 so với 针对于;和...比较