2722 sôi động 生动
2723 sôi nổi 踊跃(参加)
2724 sớm 早
2725 son 口红
2726 song 然而
2727 sóng 波;波浪;波涛;比较
2728 sông 河;江
2729 sống 生活;活;生
2730 sông Hồng 红河(越南北部大河)
2731 sông Hương 香江(越南中部顺化市有名的河流)
2732 sông Mê Công 湄公河(越南第一大河)
2733 song song 平行;并肩
2734 sốt 发烧
2735 sốt xuất huyết 登革热
2736 sự 事
2737 sử dụng 使用
2738 sự kiện 事件
2739 sự nghiệp 事业
2740 sự nghiệp vinh quang 事业有成