2742 sư tử 狮子
2743 sữa 奶
2744 sữa chữa 修理
2745 sửa chữa 修理
2746 sửa mới 刚修缮
2747 sữa rửa mặt 洗面奶
2748 sửa sang 修理
2749 sữa tươi 鲜奶
2750 suất 束(奖学金)
2751 sức gió 风力
2752 sức khoẻ 健康
2753 sức sống 生命力;活力
2754 sương mù 雾
2755 suốt đêm 整晚;整夜
2756 suốt ngày 整天;全日
2757 súp 汤
2758 sụt giá 跌价
2759 sưu tập 收集
2760 sưu tập tem 集邮