3361 tự động 自动
3362 tự động hóa 自动化
3363 tự học 自学
3364 tự hỏi 自问
3365 từ khi 自从
3366 tủ lạnh 冰箱
3367 tứ lập 自建
3368 tự lập 自立;自主
3369 tư liệu 资料
3370 từ ngữ 字汇
3371 tự nguyện 自愿
3372 tư nhân 私人
3373 tự nhiên 自然;天然
3374 tư pháp 司法
3375 tử tế 做人端正
3376 tư thế 姿势
3377 tư tưởng 思想
3378 tư vấn 咨询;谘问;顾问
3379 Tử Vi 紫微斗数;命理的总称
3380 tử vong 死亡