3381 tuần 周;周
3382 tuần lễ 星期;周
3383 tuần sau 下周;下星期
3384 tuân thủ 遵守
3385 tuần trước 上周;上星期
3386 tuất 戍
3387 tức 即
3388 túi 包包,皮夹;袋子
3389 từng 曾;曾经
3390 từng tháng 逐月
3391 tuổi 岁;足色(黄金)
3392 tươi 鲜;新鲜的
3393 tuổi cao 高龄;年纪大
3394 tươi sáng 光亮(皮肤)
3395 tươi sống, 生鲜
3396 tuổi thọ 寿命
3397 tuổi thọ pin 电池寿命
3398 tuồng (口+从)剧(越南最古典的戏剧,与中国的元曲有渊源,许多剧目及表演都是中国故事及昆曲等表演手法)
3399 tường 墙
3400 tưởng 想