3481 về 回;关于;有关于
3482 về hưu 退休
3483 vé khứ hồi 来回票
3484 vé máy bay 飞机票;机票
3485 về nước 回国
3486 vệ sinh 卫生
3487 vì 因为;为
3488 vĩ đại 伟大;巨大
3489 ví dụ 例如;比方;比如
3490 vi phạm 违反
3491 vì thế 为此;因为如此
3492 vi tính 计算机
3493 vị trí 位置;职位
3494 vì vậy 为此;因此;由此
3495 vỉa hè 人行道
3496 việc 事;工作
3497 viêm gan A A 型肝炎
3498 viêm họng 喉炎
3499 viêm kết mạc 结膜炎
3500 viêm phổi 肺炎